Số liệu thống kê, nhận định KSC LOKEREN gặp BEERSCHOT-WILRIJK
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 9
KSC Lokeren
FT
4 - 2
(2-1)
Beerschot-Wilrijk
- Thống kê KSC Lokeren đấu với Beerschot-Wilrijk
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu KSC Lokeren gặp Beerschot-Wilrijk
KSC Lokeren
40%
Hòa
20%
Beerschot-Wilrijk
40%
29/02 | KSC Lokeren | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
24/11 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 1 | KSC Lokeren |
26/10 | KSC Lokeren | 2 - 1 | Beerschot-Wilrijk |
03/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KSC Lokeren |
13/05 | KSC Lokeren | 4 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
- PHONG ĐỘ KSC LOKEREN
25/09 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Eupen |
21/09 | Beveren | 1 - 0 | KSC Lokeren |
13/09 | KSC Lokeren | 2 - 0 | Lierse |
31/08 | Lommel | 3 - 1 | KSC Lokeren |
24/08 | KSC Lokeren | 0 - 1 | RFC Liege |
- PHONG ĐỘ BEERSCHOT-WILRIJK1
24/09 | Genk II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
21/09 | Beerschot-Wilrijk | 4 - 1 | Francs Borains |
13/09 | Anderlecht II | 0 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
Nhận định, soi kèo KSC Lokeren vs Beerschot-Wilrijk
Châu Á: 0.71*0 : 1*-0.83
LOKE đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BWI thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LOKE
Tài xỉu: 0.85*3*-0.99
4/5 trận gần đây của LOKE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BWI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng KSC Lokeren gặp Beerschot-Wilrijk
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 8 | 6 | 2 | 0 | 17 | 4 | 20 |
2. | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 8 | 14 |
3. | Club Brugge | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 10 | 14 |
4. | Sint Truiden | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 14 |
5. | KV Mechelen | 8 | 3 | 4 | 1 | 10 | 8 | 13 |
6. | Gent | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 10 | 11 |
7. | Standard Liege | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 10 | 11 |
8. | Antwerpen | 8 | 2 | 4 | 2 | 9 | 9 | 10 |
9. | Westerlo | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 18 | 10 |
10. | Zulte-Waregem | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 13 | 10 |
11. | RAA L Louviere | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 9 | 10 |
12. | Charleroi | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 10 | 9 |
13. | Cercle Brugge | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 9 | 9 |
14. | Racing Genk | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 11 | 8 |
15. | OH Leuven | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 16 | 7 |
16. | Dender | 8 | 0 | 2 | 6 | 2 | 13 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ