Số liệu thống kê, nhận định KSC LOKEREN gặp EUPEN
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 3
KSC Lokeren
J. Loties (O.g 71')
Francisco Cevallos (65')
S. De Ridder (Kiến tạo: L. Marecek) (14')
FT
3 - 0
(1-0)
Eupen
- Thống kê KSC Lokeren đấu với Eupen
13(4) | Sút bóng | 4(0) |
6 | Phạt góc | 4 |
16 | Phạm lỗi | 13 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
1 | Việt vị | 4 |
54% | Cầm bóng | 46% |
Số liệu đối đầu KSC Lokeren gặp Eupen
KSC Lokeren
60%
Hòa
20%
Eupen
20%
25/09 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Eupen |
20/01 | Eupen | 4 - 1 | KSC Lokeren |
05/11 | KSC Lokeren | 2 - 0 | Eupen |
29/04 | Eupen | 0 - 2 | KSC Lokeren |
15/04 | KSC Lokeren | 3 - 0 | Eupen |
- PHONG ĐỘ KSC LOKEREN
05/10 | Olympic Charleroi | 0 - 1 | KSC Lokeren |
28/09 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | KSC Lokeren |
25/09 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Eupen |
21/09 | Beveren | 1 - 0 | KSC Lokeren |
13/09 | KSC Lokeren | 2 - 0 | Lierse |
- PHONG ĐỘ EUPEN1
05/10 | Eupen | 2 - 2 | RWD Molenbeek |
28/09 | Kortrijk | 1 - 0 | Eupen |
25/09 | KSC Lokeren | 3 - 3 | Eupen |
21/09 | Eupen | 0 - 0 | Patro Eisden |
14/09 | Francs Borains | 0 - 3 | Eupen |
Nhận định, soi kèo KSC Lokeren vs Eupen
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EUPE khi thắng 3/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EUPE
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của LOKE có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EUPE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng KSC Lokeren gặp Eupen
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Union Saint-Gilloise | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 5 | 23 |
2. | Club Brugge | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 20 |
3. | Anderlecht | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 18 |
4. | Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 13 | 17 |
5. | Sint Truiden | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 17 |
6. | KV Mechelen | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 11 | 16 |
7. | Racing Genk | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 14 |
8. | Zulte-Waregem | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 13 | 14 |
9. | Westerlo | 10 | 4 | 1 | 5 | 18 | 20 | 13 |
10. | RAA L Louviere | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 9 | 12 |
11. | Antwerpen | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 12 | 11 |
12. | Standard Liege | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | 11 |
13. | Cercle Brugge | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 14 | 10 |
14. | Charleroi | 9 | 2 | 3 | 4 | 12 | 14 | 9 |
15. | OH Leuven | 10 | 2 | 2 | 6 | 8 | 19 | 8 |
16. | Dender | 10 | 0 | 3 | 7 | 3 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ