Số liệu thống kê, nhận định KV MECHELEN gặp STANDARD LIEGE
VĐQG Bỉ, vòng Play Off 10
KV Mechelen
FT
3 - 2
(2-0)
Standard Liege
- Thống kê KV Mechelen đấu với Standard Liege
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu KV Mechelen gặp Standard Liege
KV Mechelen
0%
Hòa
100%
Standard Liege
0%
| 13/09 | Standard Liege | 1 - 1 | KV Mechelen |
| 10/05 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
| 30/03 | Standard Liege | 2 - 2 | KV Mechelen |
| 27/12 | KV Mechelen | 0 - 0 | Standard Liege |
| 10/08 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
- PHONG ĐỘ KV MECHELEN
| 23/11 | Racing Genk | 0 - 1 | KV Mechelen |
| 10/11 | KV Mechelen | 1 - 1 | Union Saint-Gilloise |
| 02/11 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
| 29/10 | KV Mechelen | 2 - 1 | Lierse |
| 25/10 | KV Mechelen | 1 - 1 | OH Leuven |
- PHONG ĐỘ STANDARD LIEGE1
| 22/11 | Standard Liege | 0 - 0 | Zulte-Waregem |
| 09/11 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |
| 01/11 | Standard Liege | 3 - 1 | Charleroi |
| 29/10 | Beveren | 1 - 2 | Standard Liege |
| 26/10 | Gent | 4 - 0 | Standard Liege |
Nhận định, soi kèo KV Mechelen vs Standard Liege
Châu Á: 0.92*0 : 1/2*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 19/36 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.89*3*0.98
3/5 trận gần đây của MEC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng KV Mechelen gặp Standard Liege
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Union Saint-Gilloise | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 8 | 36 |
| 2. | Club Brugge | 15 | 10 | 2 | 3 | 22 | 13 | 32 |
| 3. | Anderlecht | 15 | 8 | 4 | 3 | 22 | 13 | 28 |
| 4. | Sint Truiden | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 16 | 24 |
| 5. | KV Mechelen | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 17 | 24 |
| 6. | Gent | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 22 | 22 |
| 7. | Racing Genk | 15 | 5 | 5 | 5 | 19 | 19 | 20 |
| 8. | Zulte-Waregem | 15 | 5 | 5 | 5 | 21 | 21 | 20 |
| 9. | Charleroi | 15 | 5 | 3 | 7 | 18 | 21 | 18 |
| 10. | Standard Liege | 15 | 5 | 3 | 7 | 13 | 19 | 18 |
| 11. | RAA L Louviere | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 15 | 17 |
| 12. | Westerlo | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | 16 |
| 13. | OH Leuven | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 22 | 15 |
| 14. | Royal Antwerp | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 18 | 14 |
| 15. | Cercle Brugge | 15 | 2 | 6 | 7 | 18 | 23 | 12 |
| 16. | Dender | 15 | 1 | 5 | 9 | 10 | 24 | 8 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BỈ