Số liệu thống kê, nhận định KYRGYZSTAN gặp MÔNG CỔ
VLWC KV Châu Á, vòng 9
Kyrgyzstan
FT
0 - 1
(0-1)
Mông Cổ
- Thống kê Kyrgyzstan đấu với Mông Cổ
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Kyrgyzstan gặp Mông Cổ
Kyrgyzstan
67%
Hòa
0%
Mông Cổ
33%
07/06 | Kyrgyzstan | 0 - 1 | Mông Cổ |
15/10 | Mông Cổ | 1 - 2 | Kyrgyzstan |
02/12 | Kyrgyzstan | 3 - 0 | Mông Cổ |
- PHONG ĐỘ KYRGYZSTAN
05/09 | Uzbekistan | 4 - 0 | Kyrgyzstan |
02/09 | Oman | 2 - 1 | Kyrgyzstan |
30/08 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | Turkmenistan |
10/06 | Kyrgyzstan | 1 - 1 | UAE |
06/06 | Triều Tiên | 2 - 2 | Kyrgyzstan |
- PHONG ĐỘ MÔNG CỔ1
Nhận định, soi kèo Kyrgyzstan vs Mông Cổ
Châu Á: 0.58*0 : 2 3/4*-0.74
MNG thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên KGZ khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KGZ
Tài xỉu: 0.82*4*1.00
3/5 trận gần đây của KGZ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MNG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Kyrgyzstan gặp Mông Cổ
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Iran | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 8 | 23 | |||||||||||
2. | Uzbekistan | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 21 | |||||||||||
3. | UAE | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 8 | 15 | |||||||||||
4. | Qatar | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 24 | 13 | |||||||||||
5. | Kyrgyzstan | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 18 | 8 | |||||||||||
6. | Triều Tiên | 10 | 0 | 3 | 7 | 9 | 21 | 3 | |||||||||||
Bảng B | |||||||||||||||||||
1. | Hàn Quốc | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 22 | |||||||||||
2. | Jordan | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 8 | 16 | |||||||||||
3. | Iraq | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 9 | 15 | |||||||||||
4. | Oman | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 14 | 11 | |||||||||||
5. | Palestine | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | 10 | |||||||||||
6. | Kuwait | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 20 | 5 | |||||||||||
Bảng C | |||||||||||||||||||
1. | Nhật Bản | 10 | 7 | 2 | 1 | 30 | 3 | 23 | |||||||||||
2. | Australia | 10 | 5 | 4 | 1 | 16 | 7 | 19 | |||||||||||
3. | Arập Xêut | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 8 | 13 | |||||||||||
4. | Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 20 | 12 | |||||||||||
5. | Trung Quốc | 10 | 3 | 0 | 7 | 7 | 20 | 9 | |||||||||||
6. | Bahrain | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CHÂU Á