Số liệu thống kê, nhận định LAMIA FC gặp KIFISIA FC
VĐQG Hy Lạp, vòng 19
Lamia FC
FT
4 - 1
(2-1)
Kifisia FC
- Thống kê Lamia FC đấu với Kifisia FC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lamia FC gặp Kifisia FC
Lamia FC
50%
Hòa
50%
Kifisia FC
0%
| 20/01 | Lamia FC | 4 - 1 | Kifisia FC |
| 27/09 | Kifisia FC | 1 - 1 | Lamia FC |
- PHONG ĐỘ LAMIA FC
| 23/05 | Athens Kallithea | 3 - 0 | Lamia FC |
| 18/05 | Lamia FC | 1 - 3 | Panetolikos |
| 15/05 | Volos NFC | 3 - 0 | Lamia FC |
| 10/05 | Lamia FC | 2 - 1 | Panserraikos |
| 06/05 | Lamia FC | 2 - 3 | Levadiakos |
- PHONG ĐỘ KIFISIA FC1
| 14/12 | Kifisia FC | 0 - 0 | Asteras Tripolis |
| 07/12 | Volos NFC | 1 - 1 | Kifisia FC |
| 04/12 | Panathinaikos | 1 - 0 | Kifisia FC |
| 30/11 | Kifisia FC | 3 - 0 | Panserraikos |
| 24/11 | PAOK Salonica | 3 - 0 | Kifisia FC |
Nhận định, soi kèo Lamia FC vs Kifisia FC
Châu Á: 0.98*0 : 1/2*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KIFIS khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KIFIS
Tài xỉu: 0.96*2*0.91
3/5 trận gần đây của LAMI có ít hơn 3 bàn. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lamia FC gặp Kifisia FC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 14 | 11 | 2 | 1 | 30 | 7 | 35 |
| 2. | AEK Athens | 14 | 11 | 1 | 2 | 24 | 10 | 34 |
| 3. | PAOK Salonica | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 12 | 32 |
| 4. | Levadiakos | 14 | 7 | 4 | 3 | 34 | 17 | 25 |
| 5. | Panathinaikos | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 22 |
| 6. | Volos NFC | 14 | 7 | 1 | 6 | 17 | 18 | 22 |
| 7. | Kifisia FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 22 | 17 |
| 8. | Aris Salonica | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 16 | 17 |
| 9. | Panetolikos | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 23 | 15 |
| 10. | Asteras Tripolis | 14 | 2 | 7 | 5 | 15 | 18 | 13 |
| 11. | Atromitos | 14 | 3 | 3 | 8 | 14 | 20 | 12 |
| 12. | OFI Creta | 13 | 4 | 0 | 9 | 14 | 25 | 12 |
| 13. | AE Larisa | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 27 | 8 |
| 14. | Panserraikos | 14 | 1 | 2 | 11 | 7 | 35 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP