Số liệu thống kê, nhận định LAMIA FC gặp OLYMPIAKOS
VĐQG Hy Lạp, vòng 23
Lamia FC
FT
0 - 3
(0-1)
Olympiakos
- Thống kê Lamia FC đấu với Olympiakos
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lamia FC gặp Olympiakos
Lamia FC
20%
Hòa
0%
Olympiakos
80%
| 22/12 | Olympiakos | 1 - 0 | Lamia FC |
| 31/08 | Lamia FC | 0 - 3 | Olympiakos |
| 28/04 | Olympiakos | 4 - 1 | Lamia FC |
| 07/04 | Lamia FC | 1 - 5 | Olympiakos |
| 03/01 | Lamia FC | 1 - 0 | Olympiakos |
- PHONG ĐỘ LAMIA FC
| 23/05 | Kallithea | 3 - 0 | Lamia FC |
| 18/05 | Lamia FC | 1 - 3 | Panetolikos |
| 15/05 | Volos NFC | 3 - 0 | Lamia FC |
| 10/05 | Lamia FC | 2 - 1 | Panserraikos |
| 06/05 | Lamia FC | 2 - 3 | Levadiakos |
- PHONG ĐỘ OLYMPIAKOS1
| 09/11 | Kifisia FC | 1 - 3 | Olympiakos |
| 05/11 | Olympiakos | 1 - 1 | PSV Eindhoven |
| 02/11 | Olympiakos | 2 - 1 | Aris Salonica |
| 29/10 | Olympiakos | 5 - 0 | Volos NFC |
| 27/10 | Olympiakos | 2 - 0 | AEK Athens |
Nhận định, soi kèo Lamia FC vs Olympiakos
Châu Á: 0.85*1 1/2 : 0*-0.97
LAMI đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, OLY thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: OLY
Tài xỉu: -0.95*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của OLY có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lamia FC gặp Olympiakos
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Olympiakos | 10 | 8 | 1 | 1 | 23 | 7 | 25 |
| 2. | PAOK Salonica | 9 | 7 | 2 | 0 | 19 | 5 | 23 |
| 3. | AEK Athens | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 7 | 19 |
| 4. | Levadiakos | 10 | 5 | 3 | 2 | 26 | 12 | 18 |
| 5. | Volos NFC | 9 | 5 | 0 | 4 | 12 | 13 | 15 |
| 6. | Aris Salonica | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 11 | 13 |
| 7. | Panathinaikos | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 12 |
| 8. | Kifisia FC | 10 | 3 | 3 | 4 | 17 | 18 | 12 |
| 9. | Panetolikos | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 16 | 11 |
| 10. | Atromitos | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 11 | 9 |
| 11. | Asteras Tripolis | 10 | 1 | 4 | 5 | 12 | 16 | 7 |
| 12. | AE Larisa | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 18 | 7 |
| 13. | OFI Creta | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 19 | 6 |
| 14. | Panserraikos | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 25 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HY LẠP