Số liệu thống kê, nhận định LASK gặp AUSTRIA KLAGENFURT
VĐQG Áo, vòng 27
Lask
FT
4 - 0
(0-0)
Austria Klagenfurt
- Thống kê Lask đấu với Austria Klagenfurt
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lask gặp Austria Klagenfurt
Lask
100%
Hòa
0%
Austria Klagenfurt
0%
26/04 | Lask | 6 - 0 | Austria Klagenfurt |
23/04 | Austria Klagenfurt | 1 - 4 | Lask |
02/03 | Austria Klagenfurt | 1 - 2 | Lask |
06/10 | Lask | 4 - 0 | Austria Klagenfurt |
05/05 | Austria Klagenfurt | 0 - 2 | Lask |
- PHONG ĐỘ LASK
13/09 | SCR Altach | 1 - 0 | Lask |
30/08 | Lask | 1 - 3 | SV Ried |
28/08 | Horn | 0 - 2 | Lask |
23/08 | RB Salzburg | 3 - 0 | Lask |
17/08 | Lask | 2 - 1 | Austria Wien |
- PHONG ĐỘ AUSTRIA KLAGENFURT1
13/09 | Floridsdorfer AC | 1 - 2 | Austria Klagenfurt |
30/08 | Austria Klagenfurt | 0 - 4 | Admira |
23/08 | Austria Klagenfurt | 2 - 1 | SW Bregenz |
15/08 | SV Stripfing | 0 - 1 | Austria Klagenfurt |
08/08 | Austria Klagenfurt | 2 - 3 | Austria Wien II |
Nhận định, soi kèo Lask vs Austria Klagenfurt
Châu Á: 0.98*0 : 1 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LAK khi thắng 6/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LAK
Tài xỉu: 0.96*3*0.90
3/5 trận gần đây của LAK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AKLA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lask gặp Austria Klagenfurt
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Rapid Wien | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 16 |
2. | RB Salzburg | 6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 8 | 11 |
3. | SCR Altach | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 2 | 11 |
4. | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 |
5. | Sturm Graz | 5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 4 | 9 |
6. | Hartberg | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 8 | 9 |
7. | WSG Swarovski Tirol | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 8 |
8. | SV Ried | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 |
9. | Austria Wien | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 |
10. | Blau Weiss Linz | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | 4 |
11. | Lask | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | 3 |
12. | Grazer AK | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 15 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO