Số liệu thống kê, nhận định LAUSANNE SPORTS gặp BASEL
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 35
Lausanne Sports
FT
0 - 0
(0-0)
Basel
- Thống kê Lausanne Sports đấu với Basel
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lausanne Sports gặp Basel
Lausanne Sports
20%
Hòa
60%
Basel
20%
| 26/10 | Lausanne Sports | 5 - 1 | Basel |
| 15/05 | Lausanne Sports | 2 - 3 | Basel |
| 27/04 | Basel | 2 - 2 | Lausanne Sports |
| 16/02 | Basel | 1 - 1 | Lausanne Sports |
| 01/12 | Basel | 1 - 1 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS
| 09/11 | Lausanne Sports | 2 - 2 | Sion |
| 07/11 | Lausanne Sports | 1 - 1 | Omonia Nicosia |
| 02/11 | Zurich | 1 - 2 | Lausanne Sports |
| 30/10 | Lausanne Sports | 1 - 3 | Servette |
| 26/10 | Lausanne Sports | 5 - 1 | Basel |
- PHONG ĐỘ BASEL1
| 09/11 | Basel | 0 - 1 | Lugano |
| 07/11 | Basel | 3 - 1 | Steaua Bucuresti |
| 02/11 | Young Boys | 0 - 0 | Basel |
| 30/10 | Basel | 2 - 0 | Zurich |
| 26/10 | Lausanne Sports | 5 - 1 | Basel |
Nhận định, soi kèo Lausanne Sports vs Basel
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
LAU thi đấu thất thường: thua 2 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BASE khi thắng 23/37 trận đối đầu gần đây.Dự đoán: BASE
Tài xỉu: 0.97*2 3/4*0.90
3/5 trận gần đây của LAU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BASE cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lausanne Sports gặp Basel
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 14 | 10 | 1 | 3 | 26 | 15 | 31 |
| 2. | Young Boys | 14 | 7 | 4 | 3 | 30 | 23 | 25 |
| 3. | St. Gallen | 13 | 8 | 0 | 5 | 27 | 17 | 24 |
| 4. | Basel | 14 | 7 | 2 | 5 | 23 | 17 | 23 |
| 5. | Lugano | 13 | 7 | 1 | 5 | 18 | 17 | 22 |
| 6. | Sion | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 19 | 20 |
| 7. | Luzern | 14 | 4 | 6 | 4 | 28 | 24 | 18 |
| 8. | Zurich | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 27 | 17 |
| 9. | Lausanne Sports | 14 | 4 | 4 | 6 | 25 | 22 | 16 |
| 10. | Servette | 14 | 4 | 3 | 7 | 22 | 27 | 15 |
| 11. | Grasshoppers | 14 | 3 | 5 | 6 | 19 | 28 | 14 |
| 12. | Winterthur | 14 | 1 | 3 | 10 | 16 | 41 | 6 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ