Số liệu thống kê, nhận định LAUSANNE SPORTS gặp SION
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 6
Lausanne Sports
FT
1 - 1
(1-0)
Sion
- Thống kê Lausanne Sports đấu với Sion
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lausanne Sports gặp Sion
Lausanne Sports
60%
Hòa
20%
Sion
20%
| 28/09 | Sion | 0 - 0 | Lausanne Sports |
| 05/04 | Lausanne Sports | 2 - 0 | Sion |
| 24/11 | Lausanne Sports | 1 - 0 | Sion |
| 27/07 | Sion | 4 - 0 | Lausanne Sports |
| 01/07 | Lausanne Sports | 3 - 1 | Sion |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS
| 24/10 | Hamrun Spartans | 0 - 1 | Lausanne Sports |
| 19/10 | Luzern | 2 - 2 | Lausanne Sports |
| 05/10 | Lausanne Sports | 5 - 0 | Young Boys |
| 02/10 | Lausanne Sports | 3 - 0 | Breidablik |
| 28/09 | Sion | 0 - 0 | Lausanne Sports |
- PHONG ĐỘ SION1
| 19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
| 04/10 | Luzern | 3 - 3 | Sion |
| 28/09 | Sion | 0 - 0 | Lausanne Sports |
| 18/09 | Sion | 0 - 2 | Servette |
| 14/09 | Winterthur | 2 - 3 | Sion |
Nhận định, soi kèo Lausanne Sports vs Sion
Châu Á: -0.98*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SION khi thắng 15/27 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SION
Tài xỉu: 0.82*2 3/4*-0.95
4/5 trận gần đây của LAU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của SION cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lausanne Sports gặp Sion
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 13 | 19 |
| 2. | Basel | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 3. | St. Gallen | 9 | 6 | 0 | 3 | 18 | 10 | 18 |
| 4. | Sion | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 15 |
| 5. | Young Boys | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
| 6. | Luzern | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 15 | 13 |
| 7. | Lugano | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | 13 |
| 8. | Zurich | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 16 | 13 |
| 9. | Lausanne Sports | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 14 | 9 |
| 10. | Grasshoppers | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 9 |
| 11. | Servette | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 18 | 8 |
| 12. | Winterthur | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 28 | 2 |