Số liệu thống kê, nhận định LAUSANNE SPORTS gặp YOUNG BOYS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 22
Lausanne Sports
FT
0 - 1
(0-1)
Young Boys
- Thống kê Lausanne Sports đấu với Young Boys
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lausanne Sports gặp Young Boys
Lausanne Sports
40%
Hòa
20%
Young Boys
40%
04/05 | Lausanne Sports | 3 - 2 | Young Boys |
09/03 | Young Boys | 3 - 0 | Lausanne Sports |
02/02 | Lausanne Sports | 1 - 2 | Young Boys |
01/09 | Young Boys | 1 - 1 | Lausanne Sports |
17/03 | Lausanne Sports | 2 - 0 | Young Boys |
- PHONG ĐỘ LAUSANNE SPORTS
31/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | St. Gallen |
29/08 | Besiktas | 0 - 1 | Lausanne Sports |
22/08 | Lausanne Sports | 1 - 1 | Besiktas |
14/08 | Astana | 0 - 2 | Lausanne Sports |
10/08 | Lausanne Sports | 1 - 2 | Zurich |
- PHONG ĐỘ YOUNG BOYS1
31/08 | Young Boys | 3 - 1 | Lugano |
29/08 | Young Boys | 3 - 2 | Slo. Bratislava |
22/08 | Slo. Bratislava | 0 - 1 | Young Boys |
10/08 | Young Boys | 0 - 0 | Sion |
07/08 | Basel | 4 - 1 | Young Boys |
Nhận định, soi kèo Lausanne Sports vs Young Boys
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.85
LAU đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, YBO thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: YBO
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*0.99
3/5 trận gần đây của LAU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của YBO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lausanne Sports gặp Young Boys
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | St. Gallen | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 |
2. | Thun | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 13 |
3. | Basel | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 8 | 12 |
4. | Zurich | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 |
5. | Luzern | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 |
6. | Young Boys | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 8 |
7. | Sion | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 7 |
8. | Grasshoppers | 5 | 0 | 3 | 2 | 7 | 9 | 3 |
9. | Lausanne Sports | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 8 | 3 |
10. | Lugano | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 11 | 3 |
11. | Servette | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 12 | 2 |
12. | Winterthur | 5 | 0 | 2 | 3 | 6 | 14 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ