Số liệu thống kê, nhận định LE HAVRE gặp SAINT ETIENNE
VĐQG Pháp, vòng 25
Abdoulaye Toure (45+1')
FT
(12') (Hủy bởi VAR) Irvin Cardona
(10') Lucas Stassin
- Diễn biến trận đấu Le Havre vs Saint Etienne trực tiếp
-
90+4'
Lamine Fomba -
90+1'
Ibrahim Sissoko
Lucas Stassi -
90'
Dennis Appiah
Yvann Maco -
Rassoul Ndiaye
Josue Casimi85'
-
Timothee Pembele
Issa Soumar85'
-
82'
Lamine Fomba
Benjamin Bouchouar -
Antoine Joujou
Kok67'
-
Andre Ayew
Mahamadou Diawar67'
-
61'
Florian Tardieu
Aïmen Moueffe -
50'
Aïmen Moueffek -
45+3'
Irvin Cardona -
Abdoulaye Toure
45+1'
-
Yanis Zouaoui
32'
-
Gautier Lloris
22'
-
Yanis Zouaoui
Fode Ballo-Tour16'
-
12'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Irvin Cardona -
10'
Lucas Stassin
- Thống kê Le Havre đấu với Saint Etienne
| 13(7) | Sút bóng | 12(3) |
| 5 | Phạt góc | 6 |
| 9 | Phạm lỗi | 17 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 2 | Thẻ vàng | 3 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Le Havre
-
1M. Gorgelin
-
7L. Nego
-
6E. Youte
-
4G. Lloris
-
97F. Ballo-Toure
-
94A. Toure
-
34M. Diawara
-
10J. Casimir
-
8Y. Kechta
-
45I. Soumare
-
99Koka
-
25A. Confais
-
32T. Pembele
-
19R. Ndiaye
-
14D. Kuzyaev
-
21A. Joujou
-
28A. Ayew
-
46I. Housni
-
18Y. Zouaoui
-
30A. Desmas
Đội hình Saint Etienne
-
30G. Larsonneur
-
19L. Petrot
-
3M. Nade
-
4P. Ekwah
-
27Y. Macon
-
29A. Moueffek
-
13M. Bernauer
-
22Z. Davitashvili
-
6B. Bouchouari
-
7I. Cardona
-
32L. Stassin
-
10F. Tardieu
-
1B. Maubleu
-
14L. Mouton
-
20A. Boakye
-
8D. Appiah
-
5Y. Abdelhamid
-
26L. Fomba
-
9I. Sissoko
-
17P. Cornud
Số liệu đối đầu Le Havre gặp Saint Etienne
| 09/03 | Le Havre | 1 - 1 | Saint Etienne |
| 25/08 | Saint Etienne | 0 - 2 | Le Havre |
| 18/03 | Le Havre | 2 - 2 | Saint Etienne |
| 20/08 | Saint Etienne | 0 - 6 | Le Havre |
| 14/05 | Le Havre | 2 - 4 | Saint Etienne |
| 29/10 | Saint Etienne | 6 - 0 | Pau FC |
| 26/10 | Annecy FC | 4 - 0 | Saint Etienne |
| 19/10 | Saint Etienne | 2 - 3 | Le Mans |
| 05/10 | Montpellier | 0 - 2 | Saint Etienne |
| 28/09 | Saint Etienne | 2 - 3 | Guingamp |
Nhận định, soi kèo Le Havre vs Saint Etienne
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
SET thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà giúp LHA thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: LHA
Tài xỉu: 0.87*2 1/2*-0.99
4/5 trận gần đây của LHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SET cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Le Havre gặp Saint Etienne
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | PSG | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 9 | 21 |
| 2. | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 16 | 20 |
| 3. | Marseille | 10 | 6 | 1 | 3 | 24 | 11 | 19 |
| 4. | Strasbourg | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 12 | 19 |
| 5. | Lyon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 12 | 19 |
| 6. | Lens | 10 | 6 | 1 | 3 | 14 | 10 | 19 |
| 7. | Lille | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 13 | 17 |
| 8. | Nice | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 15 | 17 |
| 9. | Toulouse | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 14 |
| 10. | Stade Rennais | 10 | 2 | 6 | 2 | 14 | 16 | 12 |
| 11. | Le Havre | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 16 | 12 |
| 12. | Paris FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 20 | 11 |
| 13. | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 14 | 10 |
| 14. | Stade Brestois | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | 9 |
| 15. | Nantes | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 15 | 9 |
| 16. | Lorient | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 22 | 9 |
| 17. | Auxerre | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 16 | 7 |
| 18. | Metz | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | 5 |