Số liệu thống kê, nhận định LE HAVRE gặp VALENCIENNES
Hạng 2 Pháp, vòng 15
Le Havre
FT
0 - 0
(0-0)
Valenciennes
- Thống kê Le Havre đấu với Valenciennes
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Le Havre gặp Valenciennes
Le Havre
40%
Hòa
20%
Valenciennes
40%
| 23/05 | Le Havre | 0 - 2 | Valenciennes |
| 07/08 | Valenciennes | 1 - 0 | Le Havre |
| 17/04 | Valenciennes | 0 - 1 | Le Havre |
| 07/11 | Le Havre | 0 - 0 | Valenciennes |
| 09/05 | Valenciennes | 3 - 5 | Le Havre |
- PHONG ĐỘ LE HAVRE
- PHONG ĐỘ VALENCIENNES1
| 01/11 | Valenciennes | 2 - 0 | Quevilly |
| 22/10 | Aubagne FC | 1 - 1 | Valenciennes |
| 18/10 | Valenciennes | 1 - 2 | Concarneau |
| 27/09 | Valenciennes | 2 - 0 | Villefranche |
| 20/09 | Caen | 0 - 0 | Valenciennes |
Nhận định, soi kèo Le Havre vs Valenciennes
Châu Á: -0.93*0 : 1/2*0.81
LHA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, VLE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: LHA
Tài xỉu: -0.93*2 1/4*0.79
4/5 trận gần đây của LHA có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Le Havre gặp Valenciennes
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Troyes | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 11 | 28 |
| 2. | Red Star 93 | 13 | 8 | 2 | 3 | 19 | 13 | 26 |
| 3. | Saint Etienne | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 19 | 23 |
| 4. | Pau FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 19 | 22 |
| 5. | Montpellier | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 21 |
| 6. | Le Mans | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 |
| 7. | Dunkerque | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 16 | 19 |
| 8. | Stade Reims | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 19 | 19 |
| 9. | Guingamp | 13 | 5 | 4 | 4 | 20 | 22 | 19 |
| 10. | Annecy FC | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 15 | 16 |
| 11. | Rodez | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 18 | 16 |
| 12. | Amiens | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 20 | 15 |
| 13. | Nancy | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | 15 |
| 14. | Grenoble | 13 | 3 | 5 | 5 | 14 | 16 | 14 |
| 15. | Clermont | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 16 | 14 |
| 16. | Boulogne | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | 11 |
| 17. | Stade Lavallois | 12 | 1 | 6 | 5 | 8 | 15 | 9 |
| 18. | SC Bastia | 12 | 1 | 4 | 7 | 5 | 14 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 PHÁP