Số liệu thống kê, nhận định LECCO gặp CITTADELLA
Hạng 2 Italia, vòng 31
Lecco
FT
1 - 1
(1-1)
Cittadella
- Thống kê Lecco đấu với Cittadella
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lecco gặp Cittadella
Lecco
0%
Hòa
33%
Cittadella
67%
| 24/11 | Lecco | 0 - 1 | Cittadella |
| 01/04 | Lecco | 1 - 1 | Cittadella |
| 01/10 | Cittadella | 2 - 1 | Lecco |
- PHONG ĐỘ LECCO
| 30/11 | Vicenza | 1 - 0 | Lecco |
| 24/11 | Lecco | 0 - 1 | Cittadella |
| 16/11 | Lecco | 1 - 0 | Aurora Pro Patria |
| 09/11 | Novara | 1 - 0 | Lecco |
| 03/11 | Lecco | 5 - 1 | ArzignanoChiampo |
- PHONG ĐỘ CITTADELLA1
| 02/12 | Cittadella | 1 - 1 | Feralpisalo |
| 24/11 | Lecco | 0 - 1 | Cittadella |
| 15/11 | Cittadella | 1 - 0 | ArzignanoChiampo |
| 08/11 | Dolomiti Bellunesi | 0 - 1 | Cittadella |
| 02/11 | Cittadella | 2 - 1 | Pro Vercelli |
Nhận định, soi kèo Lecco vs Cittadella
Châu Á: 0.80*1/4 : 0*-0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CIT khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CIT
Tài xỉu: 0.91*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của LECCO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của CIT cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lecco gặp Cittadella
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Monza | 14 | 9 | 3 | 2 | 20 | 9 | 30 |
| 2. | Frosinone | 14 | 8 | 4 | 2 | 26 | 13 | 28 |
| 3. | Modena | 14 | 7 | 5 | 2 | 21 | 9 | 26 |
| 4. | Cesena | 14 | 8 | 2 | 4 | 20 | 14 | 26 |
| 5. | Venezia | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 12 | 25 |
| 6. | Palermo | 14 | 6 | 5 | 3 | 21 | 10 | 23 |
| 7. | Empoli | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 18 | 20 |
| 8. | Catanzaro | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 17 | 19 |
| 9. | Avellino | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 25 | 19 |
| 10. | Juve Stabia | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 16 | 18 |
| 11. | Reggiana | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | 17 |
| 12. | Padova | 14 | 4 | 5 | 5 | 13 | 16 | 17 |
| 13. | Carrarese | 14 | 3 | 7 | 4 | 18 | 21 | 16 |
| 14. | Virtus Entella | 14 | 3 | 6 | 5 | 14 | 20 | 15 |
| 15. | Mantova | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 22 | 14 |
| 16. | Alto Adige | 14 | 2 | 7 | 5 | 14 | 18 | 13 |
| 17. | Bari | 13 | 3 | 4 | 6 | 13 | 24 | 13 |
| 18. | Spezia | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | 11 |
| 19. | Sampdoria | 14 | 2 | 4 | 8 | 12 | 20 | 10 |
| 20. | Pescara | 14 | 1 | 6 | 7 | 18 | 29 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ITALIA