Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định LEGIA WARS. gặp MOLDE

Cúp C3 Châu Âu, vòng Knock out

Legia Wars.

FT

0 - 3

(0-2)

Molde

(67') Fredrik Gulbrandsen
(20') Eirik Hestad
(02') Fredrik Gulbrandsen

- Diễn biến trận đấu Legia Wars. vs Molde trực tiếp

  •  

    89'

    Gustav Nyheim
    Markus Kaas
  •  

    83'

    Niklas Ødegård
    Eirik Hesta
  •  

    83'

    Eric Kitolano
    Fredrik Gulbrandse
  •  

    83'

    Halldor Stenevik
    Mathias Lovi
  •  

    74'

    Mathias Lovik
  •  

    71'

    Eirik Haugan
  • Maciej Rosolek
    Marc Gua

    70'

     
  • Gil Dias
    Ryoya Morishit

    70'

     
  •  

    67'

    Fredrik Gulbrandsen
  • Bartosz Kapustka
    Rafal Augustynia

    61'

     
  • Blaz Kramer
    Tomas Pekhar

    61'

     
  •  

    57'

    Veton Berisha
    Magnus Eikre
  • Rafal Augustyniak 

    56'

     
  •  

    47'

    Fredrik Gulbrandsen
  • Patryk Kun
    Pawel Wszole

    45'

     
  •  

    28'

    Markus Kaasa
  • Juergen Elitim 

    26'

     
  •  

    20'

    Eirik Hestad
  •  

    02'

    Fredrik Gulbrandsen

- Thống kê Legia Wars. đấu với Molde

0(0) Sút bóng 0(0)
0 Phạt góc 0
0 Phạm lỗi 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
0 Việt vị 0
50% Cầm bóng 50%

Đội hình Legia Wars.

  • 1
    A. Boruc
  • 3
    M. Holownia
  • 5
    Yuri Ribeiro
  • 12
    M. Kochalski
  • 22
    K. Skibicki
  • 8
    Andre Martins
  • 25
    F. Mladenovic
  • 13
    Piech
  • 7
    L. Kastrati
  • 28
    S. Włodarczyk
  • 27
    Josue
- Đội hình dự bị:
  • 26
    Filip Rejczyk
  • 9
    T. Pekhart
  • 11
    M. Emreli
  • 33
    P. Kun
  • 17
    M. Nawrocki
  • 39
    Maciej RosołEk
  • 67
    Bartosz Kapustka
  • 55
    A. Jedrzejczyk
  • 4
    M. Wieteska
  • 30
    K. Kostorz
  • 50
    Wojciech Banasik

Đội hình Molde

  • 12
    O. Petersen
  • 25
    A. Hagelskjær
  • 28
    K. Haugen
  • 19
    E. Haugan
  • 31
    M. Løvik
  • 21
    M. Linnes
  • 17
    F. Aursnes
  • 15
    M. Kaasa
  • 5
    E. Hestad
  • 8
    S. Heggheim
  • 7
    M. Eikrem
- Đội hình dự bị:
  • 36
    Filip Kristoffersen
  • 3
    B. Risa
  • 18
    M.Simonsen
  • 33
    N. Ødegard
  • 10
    E. Kitolano
  • 50
    Gustav Nyheim
  • 1
    J. Karlstrøm
  • 37
    Leon-Robin Juberg-Hovland
  • 9
    V. Berisha

Số liệu đối đầu Legia Wars. gặp Molde

Legia Wars.
20%
Hòa
20%
Molde
60%

Nhận định, soi kèo Legia Wars. vs Molde

Châu Á: 0.79*0 : 1/4*-0.97

Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Điểm tựa sân nhà sẽ giúp LWA có được kết quả tốt trước đội khách.

Dự đoán: LWA

Tài xỉu: 0.80*2 1/2*1.00

3/5 trận gần đây của LWA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của MOLD cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

Bảng xếp hạng, thứ hạng Legia Wars. gặp Molde

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AEK Athens 0 0 0 0 0 0 0
2. AEK Larnaca 0 0 0 0 0 0 0
3. AZ Alkmaar 0 0 0 0 0 0 0
4. Aberdeen 0 0 0 0 0 0 0
5. Breidablik 0 0 0 0 0 0 0
6. Crystal Palace 0 0 0 0 0 0 0
7. Dinamo Kiev 0 0 0 0 0 0 0
8. Drita FC 0 0 0 0 0 0 0
9. FC Noah 0 0 0 0 0 0 0
10. Fiorentina 0 0 0 0 0 0 0
11. HNK Rijeka 0 0 0 0 0 0 0
12. Hacken 0 0 0 0 0 0 0
13. Hamrun Spartans 0 0 0 0 0 0 0
14. Jagiellonia 0 0 0 0 0 0 0
15. KuPS 0 0 0 0 0 0 0
16. Lausanne Sports 0 0 0 0 0 0 0
17. Lech Poznan 0 0 0 0 0 0 0
18. Legia Wars. 0 0 0 0 0 0 0
19. Lincoln Red Imps 0 0 0 0 0 0 0
20. Mainz 0 0 0 0 0 0 0
21. NK Celje 0 0 0 0 0 0 0
22. Omonia Nicosia 0 0 0 0 0 0 0
23. Rakow Czestochowa 0 0 0 0 0 0 0
24. Rapid Wien 0 0 0 0 0 0 0
25. Rayo Vallecano 0 0 0 0 0 0 0
26. Samsunspor 0 0 0 0 0 0 0
27. Shakhtar Donetsk 0 0 0 0 0 0 0
28. Shamrock Rovers 0 0 0 0 0 0 0
29. Shelbourne 0 0 0 0 0 0 0
30. Shkendija 0 0 0 0 0 0 0
31. Sigma Olomouc 0 0 0 0 0 0 0
32. Slo. Bratislava 0 0 0 0 0 0 0
33. Sparta Praha 0 0 0 0 0 0 0
34. Strasbourg 0 0 0 0 0 0 0
35. Universitatea Craiova 0 0 0 0 0 0 0
36. Zrinjski 0 0 0 0 0 0 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU