Nếu truy cập gặp khó bạn hãy vào bằng
Lichthidau9.com

Số liệu thống kê, nhận định LEICESTER CITY gặp RANDERS

Cúp C3 Châu Âu, vòng Knock out

Leicester City

Kiernan Dewsbury-Hall (74')
Patson Daka (54')
Harvey Barnes (49')
Wilfred Ndidi (23')

FT

4 - 1

(1-1)

Randers

(45') Vito Hammershoy-Mistrati

- Diễn biến trận đấu Leicester City vs Randers trực tiếp

  •  

    87'

    Mads Enggård
    Vito Hammershoy-Mistrat
  • Boubakary Soumare
    Kiernan Dewsbury-Hal

    83'

     
  • Ayoze Perez
    Harvey Barne

    83'

     
  • Hamza Choudhury
    James Maddison (chấn thương)

    83'

     
  •  

    76'

    Tobias Klysner
    Tosin Kehind
  • Kiernan Dewsbury-Hall 

    74'

     
  •  

    65'

    Simon Tibbling
    Frederik Lauenbor
  •  

    65'

    Nicolai Brock-Madsen
    Alhaji Kamar
  • James Maddison
    Wilfred Ndid

    64'

     
  • Kelechi Iheanacho
    Patson Dak

    64'

     
  • Patson Daka 

    54'

     
  • Harvey Barnes 

    49'

     
  •  

    45'

    Oliver Bundgaard
    Jakob Ankerse
  •  

    45'

    Vito Hammershoy-Mistrati
  • Wilfred Ndidi 

    23'

     

- Thống kê Leicester City đấu với Randers

24(16) Sút bóng 4(2)
5 Phạt góc 2
8 Phạm lỗi 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng 0
3 Việt vị 2
62% Cầm bóng 38%

Đội hình Leicester City

  • 1
    K.Schmeichel
  • 4
    C. Soyuncu
  • 23
    J. Vestergaard
  • 18
    D. Amartey
  • 11
    M. Albrighton
  • 25
    W. Ndidi
  • 22
    K. Dewsbury-Hall
  • 8
    Tielemans
  • 29
    P. Daka
  • 7
    H. Barnes
  • 37
    Lookman
- Đội hình dự bị:
  • 35
    E. Jakupovic
  • 14
    Iheanacho
  • 12
    D. Ward
  • 17
    Ayoze Perez
  • 53
    Oliver Ewing
  • 42
    Soumare
  • 10
    Maddison
  • 20
    Choudhury

Đội hình Randers

  • 1
    P. Carlgren
  • 8
    S. Piesinger
  • 2
    Simon Graves Jensen
  • 15
    B. Kopplin
  • 7
    M. Kallesoe
  • 14
    F. Lauenborg
  • 6
    L. Johnsen
  • 9
    J. Ankersen
  • 10
    T. Kehinde
  • 20
    H. Mistrati
  • 99
    Alhaji Kamara
- Đội hình dự bị:
  • 44
    N. Brock-Madsen
  • 12
    S. Tibbling
  • 18
    T. Klysner
  • 3
    Keller
  • 17
    J. Lauridsen
  • 25
    J. Dakir
  • 5
    Agesen
  • 22
    Duncan
  • 16
    M. Enggard
  • 19
    O. Bundgaard
  • 40
    F. Bundgaard

Số liệu đối đầu Leicester City gặp Randers

Leicester City
100%
Hòa
0%
Randers
0%

Nhận định, soi kèo Leicester City vs Randers

Châu Á: 0.84*0 : 1 1/2*-0.96

LEI chìm trong khủng hoảng khi thua 3/5 trận vừa qua. Trái lại, RAND chơi tốt khi thắng 4/5 trận sân khách gần nhất.

Dự đoán: RAND

Tài xỉu: 0.99*3*0.89

3/5 trận gần đây của LEI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RAND cũng có không dưới 3 bàn thắng.

Dự đoán: TAI

Bảng xếp hạng, thứ hạng Leicester City gặp Randers

XH ĐỘI BÓNG TR T H B BT BB Đ
1. AEK Athens 0 0 0 0 0 0 0
2. AEK Larnaca 0 0 0 0 0 0 0
3. AZ Alkmaar 0 0 0 0 0 0 0
4. Aberdeen 0 0 0 0 0 0 0
5. Breidablik 0 0 0 0 0 0 0
6. Crystal Palace 0 0 0 0 0 0 0
7. Dinamo Kiev 0 0 0 0 0 0 0
8. Drita FC 0 0 0 0 0 0 0
9. FC Noah 0 0 0 0 0 0 0
10. Fiorentina 0 0 0 0 0 0 0
11. HNK Rijeka 0 0 0 0 0 0 0
12. Hacken 0 0 0 0 0 0 0
13. Hamrun Spartans 0 0 0 0 0 0 0
14. Jagiellonia 0 0 0 0 0 0 0
15. KuPS 0 0 0 0 0 0 0
16. Lausanne Sports 0 0 0 0 0 0 0
17. Lech Poznan 0 0 0 0 0 0 0
18. Legia Wars. 0 0 0 0 0 0 0
19. Lincoln Red Imps 0 0 0 0 0 0 0
20. Mainz 0 0 0 0 0 0 0
21. NK Celje 0 0 0 0 0 0 0
22. Omonia Nicosia 0 0 0 0 0 0 0
23. Rakow Czestochowa 0 0 0 0 0 0 0
24. Rapid Wien 0 0 0 0 0 0 0
25. Rayo Vallecano 0 0 0 0 0 0 0
26. Samsunspor 0 0 0 0 0 0 0
27. Shakhtar Donetsk 0 0 0 0 0 0 0
28. Shamrock Rovers 0 0 0 0 0 0 0
29. Shelbourne 0 0 0 0 0 0 0
30. Shkendija 0 0 0 0 0 0 0
31. Sigma Olomouc 0 0 0 0 0 0 0
32. Slo. Bratislava 0 0 0 0 0 0 0
33. Sparta Praha 0 0 0 0 0 0 0
34. Strasbourg 0 0 0 0 0 0 0
35. Universitatea Craiova 0 0 0 0 0 0 0
36. Zrinjski 0 0 0 0 0 0 0
LỊCH THI ĐẤU CÚP C3 CHÂU ÂU