Số liệu thống kê, nhận định LEIPZIG gặp HAMBURGER
VĐQG Đức, vòng 7
Christoph Baumgartner (50')
Christoph Baumgartner (45')
FT
(48') Albert Sambi Lokonga
- Diễn biến trận đấu Leipzig vs Hamburger trực tiếp
-
Conrad Harder
90+5'
-
Conrad Harder
Romul90+1'
-
90'
Guilherme Ramos
Nicolas Capald -
90'
Robert Glatzel
Rayan Philipp -
Lukas Klostermann
Antonio Nus90'
-
84'
Fabio Balde
William Mikelbrenci -
Yan Diomande
79'
-
Xaver Schlager
Christoph Baumgartne78'
-
76'
Yussuf Poulsen
Ransford Konigsdorffe -
76'
Immanuël Pherai
Albert Sambi Lokong -
Yan Diomande
Assan Ouedraog61'
-
Ezechiel Banzuzi
Johan Bakayok61'
-
Christoph Baumgartner
50'
-
48'
Albert Sambi Lokonga -
Christoph Baumgartner
45'
-
Christoph Baumgartner
43'
-
18'
Nicolas Capaldo
- Thống kê Leipzig đấu với Hamburger
| 10(4) | Sút bóng | 16(3) |
| 3 | Phạt góc | 5 |
| 13 | Phạm lỗi | 12 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 3 | Thẻ vàng | 1 |
| 0 | Việt vị | 1 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Leipzig
-
1P. Gulacsi
-
17R. Baku
-
4W. Orban
-
23C. Lukeba
-
22D. Raum
-
20A. Ouedraogo
-
13N. Seiwald
-
14Baumgartner
-
9J. Bakayoko
-
40Romulo
-
7A. Nusa
-
6E. Banzuzi
-
5E. Bitshiabu
-
49Y. Diomande
-
27T. Gomis
-
11C. Harder
-
16Klostermann
-
33A. Maksimovic
-
24X. Schlager
-
26M. Vandevoordt
Đội hình Hamburger
-
1Daniel Heuer
-
8D. Elfadli
-
44L. Vuskovic
-
24N. Capaldo
-
28M. Muheim
-
21N. Remberg
-
6A. Lokonga
-
2W. Mikelbrencis
-
7J. Dompe
-
11R. Konigsdorffer
-
14R. Philippe
-
45Fabio Balde
-
9R. Glatzel
-
23J. Meffert
-
10I. Pherai
-
26D. Peretz
-
15Y. Poulsen
-
13G. Ramos
-
38Rossing-Lelesiit
-
25J. Torunarigha
Số liệu đối đầu Leipzig gặp Hamburger
Nhận định, soi kèo Leipzig vs Hamburger
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/4*-0.97
Leipzig đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, Hamburger thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.97*3 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của Hamburger có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Leipzig gặp Hamburger
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 |
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 |
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 |
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 |
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 |
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 |
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 |
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 |
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 |
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 |
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 |
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 |
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 |
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 |
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 |
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 |
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 |
| Thứ 7, ngày 18/10 | |||
| 01h30 | Union Berlin | 3 - 1 | M.gladbach |
| 20h30 | Wolfsburg | 0 - 3 | Stuttgart |
| 20h30 | Leipzig | 2 - 1 | Hamburger |
| 20h30 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
| 20h30 | Mainz | 3 - 4 | B.Leverkusen |
| 20h30 | FC Koln | 1 - 1 | Augsburg |
| 23h30 | Bayern Munich | 2 - 1 | B.Dortmund |
| C.Nhật, ngày 19/10 | |||
| 20h30 | Freiburg | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
| 22h30 | St. Pauli | 0 - 3 | Hoffenheim |