Số liệu thống kê, nhận định LEIPZIG gặp WER.BREMEN
VĐQG Đức, vòng 33
Leipzig
Benjamin Sesko (61')
FT
1 - 1
(0-1)
Wer.Bremen
(O.g 35') Nicolas Seiwald
- Diễn biến trận đấu Leipzig vs Wer.Bremen trực tiếp
-
88'
Dawid Kownacki
Marvin Ducksc -
88'
Christian Grob
Leonardo Bittencour -
Christopher Lenz
Amadou Haidar80'
-
78'
Niklas Stark
Milos Veljkovi -
El Chadaille Bitshiabu
Lukas Klosterman77'
-
68'
Olivier Deman
Felix Ag -
68'
Jens Stage
Nick Woltemad -
Kevin Kampl
Nicolas Seiwal64'
-
Eljif Elmas
Christoph Baumgartne64'
-
Benjamin Sesko
61'
-
Benjamin Sesko
Yussuf Poulse45'
-
35'
Nicolas Seiwald -
Benjamin Henrichs
28'
- Thống kê Leipzig đấu với Wer.Bremen
| 13(5) | Sút bóng | 10(1) |
| 4 | Phạt góc | 3 |
| 12 | Phạm lỗi | 6 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 1 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 2 |
| 47% | Cầm bóng | 53% |
Đội hình Leipzig
-
1P. Gulacsi
-
16Klostermann
-
4W. Orban
-
23C. Lukeba
-
2M. Simakan
-
8A. Haidara
-
13N. Seiwald
-
39B. Henrichs
-
9Y. Poulsen
-
14Baumgartner
-
17L. Openda
- Đội hình dự bị:
-
22D. Raum
-
44K. Kampl
-
30B. Sesko
-
21J. Blaswich
-
5E. Bitshiabu
-
3C. Lenz
-
6E. Elmas
-
25L. Zingerle
Đội hình Wer.Bremen
-
30M. Zetterer
-
3A. Jung
-
32M. Friedl
-
13M. Veljkovic
-
27F. Agu
-
14S. Lynen
-
10L. Bittencourt
-
8M. Weiser
-
29N. Woltemade
-
20R. Schmid
-
7M. Ducksch
- Đội hình dự bị:
-
1J. Pavlenka
-
21I. Hansen-Aaroen
-
2O. Deman
-
22J. Malatini
-
6J. Stage
-
4N. Stark
-
36C. Grob
-
9D. Kownacki
Số liệu đối đầu Leipzig gặp Wer.Bremen
Leipzig
40%
Hòa
60%
Wer.Bremen
0%
| 23/11 | Leipzig | 2 - 0 | Wer.Bremen |
| 10/05 | Wer.Bremen | 0 - 0 | Leipzig |
| 12/01 | Leipzig | 4 - 2 | Wer.Bremen |
| 11/05 | Leipzig | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 20/12 | Wer.Bremen | 1 - 1 | Leipzig |
- PHONG ĐỘ LEIPZIG
- PHONG ĐỘ WER.BREMEN1
| 23/11 | Leipzig | 2 - 0 | Wer.Bremen |
| 08/11 | Wer.Bremen | 2 - 1 | Wolfsburg |
| 01/11 | Mainz | 1 - 1 | Wer.Bremen |
| 25/10 | Wer.Bremen | 1 - 0 | Union Berlin |
| 18/10 | Heidenheim | 2 - 2 | Wer.Bremen |
Nhận định, soi kèo Leipzig vs Wer.Bremen
Châu Á: 0.94*0 : 1 3/4*0.94
LEIP đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, BRE thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận sân khách vừa qua.Dự đoán: LEIP
Tài xỉu: 0.93*3 3/4*0.95
4/5 trận gần đây của LEIP có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRE cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Leipzig gặp Wer.Bremen
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Bayern Munich | 11 | 10 | 1 | 0 | 41 | 8 | 31 |
| 2. | Leipzig | 11 | 8 | 1 | 2 | 22 | 13 | 25 |
| 3. | B.Leverkusen | 11 | 7 | 2 | 2 | 27 | 15 | 23 |
| 4. | B.Dortmund | 11 | 6 | 4 | 1 | 19 | 10 | 22 |
| 5. | Stuttgart | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 15 | 22 |
| 6. | Ein.Frankfurt | 11 | 6 | 2 | 3 | 27 | 22 | 20 |
| 7. | Hoffenheim | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 17 | 20 |
| 8. | Union Berlin | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 17 | 15 |
| 9. | Wer.Bremen | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 20 | 15 |
| 10. | FC Koln | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 19 | 14 |
| 11. | Freiburg | 11 | 3 | 4 | 4 | 15 | 20 | 13 |
| 12. | M.gladbach | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 19 | 12 |
| 13. | Augsburg | 11 | 3 | 1 | 7 | 15 | 24 | 10 |
| 14. | Hamburger | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | 9 |
| 15. | Wolfsburg | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | 8 |
| 16. | St. Pauli | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 21 | 7 |
| 17. | Mainz | 11 | 1 | 3 | 7 | 11 | 19 | 6 |
| 18. | Heidenheim | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 26 | 5 |