Số liệu thống kê, nhận định LEVSKI SOFIA gặp ARDA KARDZHALI
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 12
Levski Sofia
FT
2 - 0
(1-0)
Arda Kardzhali
- Thống kê Levski Sofia đấu với Arda Kardzhali
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Levski Sofia gặp Arda Kardzhali
Levski Sofia
40%
Hòa
60%
Arda Kardzhali
0%
15/05 | Arda Kardzhali | 0 - 3 | Levski Sofia |
27/04 | Levski Sofia | 1 - 1 | Arda Kardzhali |
16/03 | Arda Kardzhali | 1 - 1 | Levski Sofia |
29/09 | Levski Sofia | 2 - 1 | Arda Kardzhali |
06/07 | Levski Sofia | 0 - 0 | Arda Kardzhali |
- PHONG ĐỘ LEVSKI SOFIA
20/09 | Levski Sofia | 0 - 0 | Ludogorets |
15/09 | Lok. Sofia | 1 - 2 | Levski Sofia |
31/08 | Levski Sofia | 2 - 1 | CSKA 1948 Sofia |
29/08 | AZ Alkmaar | 4 - 1 | Levski Sofia |
22/08 | Levski Sofia | 0 - 2 | AZ Alkmaar |
- PHONG ĐỘ ARDA KARDZHALI1
18/09 | Arda Kardzhali | 1 - 0 | Cska Sofia |
13/09 | Spartak Varna | 3 - 0 | Arda Kardzhali |
31/08 | Arda Kardzhali | 2 - 2 | Beroe |
29/08 | Arda Kardzhali | 1 - 2 | Rakow Czestochowa |
25/08 | Slavia Sofia | 2 - 0 | Arda Kardzhali |
Nhận định, soi kèo Levski Sofia vs Arda Kardzhali
Châu Á: **
LEVS đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, ARKAR thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ARKAR
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LEVS có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ARKAR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Levski Sofia gặp Arda Kardzhali
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 4 | 20 |
2. | Ludogorets | 8 | 5 | 3 | 0 | 14 | 3 | 18 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 16 |
4. | Lok. Plovdiv | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 5 | 16 |
5. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 15 |
6. | FK Montana 1921 | 9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 13 | 11 |
7. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 10 |
8. | Spartak Varna | 9 | 2 | 4 | 3 | 10 | 10 | 10 |
9. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
10. | Arda Kardzhali | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 9 |
11. | Beroe | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | 9 |
12. | Cska Sofia | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 8 | 7 |
13. | FK Dobrudzha 1919 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | 6 |
15. | Slavia Sofia | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | 5 |
16. | Botev Plovdiv | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA