Số liệu thống kê, nhận định LIERSE gặp RFC SERAING
Hạng 2 Bỉ, vòng 21
Lierse
FT
0 - 1
(0-1)
RFC Seraing
- Thống kê Lierse đấu với RFC Seraing
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lierse gặp RFC Seraing
Lierse
60%
Hòa
40%
RFC Seraing
0%
29/01 | RFC Seraing | 0 - 2 | Lierse |
25/08 | Lierse | 3 - 2 | RFC Seraing |
28/01 | RFC Seraing | 1 - 1 | Lierse |
22/10 | Lierse | 1 - 0 | RFC Seraing |
17/04 | RFC Seraing | 0 - 0 | Lierse |
- PHONG ĐỘ LIERSE
20/09 | Lierse | 2 - 0 | RWD Molenbeek |
13/09 | KSC Lokeren | 2 - 0 | Lierse |
30/08 | Beerschot-Wilrijk | 1 - 0 | Lierse |
24/08 | Lierse | 3 - 2 | Eupen |
16/08 | Kortrijk | 1 - 0 | Lierse |
- PHONG ĐỘ RFC SERAING1
24/09 | Francs Borains | 0 - 0 | RFC Seraing |
14/09 | RWD Molenbeek | 5 - 0 | RFC Seraing |
31/08 | RFC Seraing | 3 - 1 | Olympic Charleroi |
24/08 | Genk II | 0 - 0 | RFC Seraing |
Nhận định, soi kèo Lierse vs RFC Seraing
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SERAI khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SERAI
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của LIER có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SERAI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lierse gặp RFC Seraing
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Beveren | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 0 | 18 |
2. | Beerschot-Wilrijk | 7 | 5 | 2 | 0 | 13 | 4 | 17 |
3. | Kortrijk | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 16 |
4. | Lommel | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 |
5. | Eupen | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 |
6. | RFC Liege | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 |
7. | Patro Eisden | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 |
8. | RWD Molenbeek | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 7 |
9. | KAA Gent B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
10. | Anderlecht II | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 |
11. | Genk II | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | 7 |
12. | Lierse | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 |
13. | Francs Borains | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 10 | 6 |
14. | RFC Seraing | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 12 | 5 |
15. | KSC Lokeren | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | 3 |
16. | Club Brugge II | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | 2 |
17. | Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Genk U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19. | Olympic Charleroi | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 20 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỈ