Số liệu thống kê, nhận định LIMERICK gặp SLIGO ROVERS
VĐQG Ireland, vòng 11
Limerick
FT
1 - 2
(0-0)
Sligo Rovers
(58') R. McCabe
- Thống kê Limerick đấu với Sligo Rovers
| 10(5) | Sút bóng | 7(3) |
| 2 | Phạt góc | 2 |
| 13 | Phạm lỗi | 14 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 2 |
| 46% | Cầm bóng | 54% |
Số liệu đối đầu Limerick gặp Sligo Rovers
Limerick
20%
Hòa
20%
Sligo Rovers
60%
| 25/08 | Sligo Rovers | 6 - 2 | Limerick |
| 18/08 | Limerick | 1 - 3 | Sligo Rovers |
| 26/05 | Sligo Rovers | 0 - 0 | Limerick |
| 15/04 | Limerick | 1 - 2 | Sligo Rovers |
| 18/02 | Sligo Rovers | 0 - 1 | Limerick |
- PHONG ĐỘ LIMERICK
| 22/09 | Shelbourne | 7 - 0 | Limerick |
| 17/09 | Galway | 3 - 2 | Limerick |
| 14/09 | Limerick | 4 - 1 | Wexford FC |
| 25/08 | Sligo Rovers | 6 - 2 | Limerick |
| 17/08 | Limerick | 1 - 1 | Athlone |
- PHONG ĐỘ SLIGO ROVERS1
| 01/11 | Shamrock Rovers | 1 - 2 | Sligo Rovers |
| 26/10 | Sligo Rovers | 1 - 1 | Cork City |
| 18/10 | Shelbourne | 3 - 1 | Sligo Rovers |
| 05/10 | Derry City | 1 - 0 | Sligo Rovers |
| 28/09 | Sligo Rovers | 1 - 0 | St. Patricks |
Nhận định, soi kèo Limerick vs Sligo Rovers
Châu Á: -0.93*0 : 0*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SROV khi thắng 6/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SROV
Tài xỉu: 0.80*2*-0.94
5/5 trận gần đây của LMR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của SROV cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Limerick gặp Sligo Rovers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Shamrock Rovers | 36 | 19 | 9 | 8 | 56 | 33 | 66 |
| 2. | Derry City | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 39 | 63 |
| 3. | Shelbourne | 36 | 15 | 14 | 7 | 48 | 37 | 59 |
| 4. | Bohemians | 36 | 16 | 6 | 14 | 48 | 39 | 54 |
| 5. | St. Patricks | 36 | 13 | 13 | 10 | 42 | 32 | 52 |
| 6. | Drogheda Utd | 36 | 12 | 15 | 9 | 38 | 38 | 51 |
| 7. | Sligo Rovers | 36 | 11 | 8 | 17 | 42 | 54 | 41 |
| 8. | Galway | 36 | 9 | 12 | 15 | 37 | 44 | 39 |
| 9. | Waterford FC | 36 | 11 | 6 | 19 | 41 | 60 | 39 |
| 10. | Cork City | 36 | 4 | 12 | 20 | 33 | 61 | 24 |