Số liệu thống kê, nhận định LIVINGSTON gặp HEARTS
VĐQG Scotland, vòng 4
Livingston
FT
1 - 2
(1-0)
Hearts
- Thống kê Livingston đấu với Hearts
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Livingston gặp Hearts
Livingston
0%
Hòa
20%
Hearts
80%
| 30/08 | Livingston | 1 - 2 | Hearts |
| 13/04 | Hearts | 4 - 2 | Livingston |
| 02/01 | Livingston | 1 - 2 | Hearts |
| 02/11 | Hearts | 1 - 0 | Livingston |
| 29/01 | Livingston | 0 - 0 | Hearts |
- PHONG ĐỘ LIVINGSTON
| 06/12 | Motherwell | 3 - 0 | Livingston |
| 30/11 | Livingston | 0 - 1 | Aberdeen |
| 22/11 | Rangers | 2 - 1 | Livingston |
| 08/11 | Falkirk | 1 - 1 | Livingston |
| 01/11 | Livingston | 2 - 2 | Hibernian |
- PHONG ĐỘ HEARTS1
| 07/12 | Celtic | 1 - 2 | Hearts |
| 04/12 | Hearts | 1 - 1 | Kilmarnock |
| 29/11 | Motherwell | 0 - 0 | Hearts |
| 23/11 | Aberdeen | 1 - 0 | Hearts |
| 09/11 | Hearts | 1 - 1 | Dundee Utd |
Nhận định, soi kèo Livingston vs Hearts
Châu Á: -0.95*1/4 : 0*0.83
Livingston đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, Hearts thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HEA
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.91
4/5 trận gần đây của Livingston có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của Hearts cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Livingston gặp Hearts
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hearts | 16 | 10 | 5 | 1 | 32 | 13 | 35 |
| 2. | Celtic | 15 | 10 | 2 | 3 | 25 | 11 | 32 |
| 3. | Motherwell | 16 | 6 | 8 | 2 | 25 | 15 | 26 |
| 4. | Rangers | 15 | 6 | 8 | 1 | 22 | 13 | 26 |
| 5. | Hibernian | 16 | 6 | 6 | 4 | 27 | 18 | 24 |
| 6. | Aberdeen | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 21 |
| 7. | Falkirk | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 24 | 21 |
| 8. | Dundee Utd | 15 | 3 | 7 | 5 | 21 | 25 | 16 |
| 9. | St. Mirren | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 22 | 14 |
| 10. | Kilmarnock | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 30 | 12 |
| 11. | Dundee | 16 | 3 | 3 | 10 | 13 | 29 | 12 |
| 12. | Livingston | 15 | 1 | 5 | 9 | 15 | 29 | 8 |