Số liệu thống kê, nhận định LLANDUDNO gặp NEWTOWN AFC
VĐQG Wales, vòng 3
Llandudno
FT
0 - 0
(0-0)
Newtown AFC
- Thống kê Llandudno đấu với Newtown AFC
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Llandudno gặp Newtown AFC
Llandudno
20%
Hòa
20%
Newtown AFC
60%
| 05/11 | Newtown AFC | 3 - 6 | Llandudno |
| 16/12 | Newtown AFC | 3 - 1 | Llandudno |
| 25/08 | Llandudno | 0 - 0 | Newtown AFC |
| 24/03 | Newtown AFC | 3 - 2 | Llandudno |
| 07/03 | Llandudno | 0 - 2 | Newtown AFC |
- PHONG ĐỘ LLANDUDNO
| 06/12 | The New Saints | 2 - 1 | Llandudno |
| 05/11 | Newtown AFC | 3 - 6 | Llandudno |
| 17/09 | Llandudno | 3 - 1 | Denbigh Town |
| 18/09 | Aberystwyth | 3 - 2 | Llandudno |
| 27/04 | Llandudno | 0 - 5 | Cefn Druids AFC |
- PHONG ĐỘ NEWTOWN AFC1
| 05/11 | Newtown AFC | 3 - 6 | Llandudno |
| 11/09 | Newtown AFC | 1 - 1 | Bala Town |
| 19/04 | Flint Town Utd | 4 - 0 | Newtown AFC |
| 12/04 | Newtown AFC | 2 - 3 | Aberystwyth |
| 29/03 | Barry Town | 2 - 1 | Newtown AFC |
Nhận định, soi kèo Llandudno vs Newtown AFC
Châu Á: 0.96*0 : 1/4*0.80
NEWT thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LLDD khi thắng 9/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LLDD
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.88
3/5 trận gần đây của NEWT có từ 3 bàn trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Llandudno gặp Newtown AFC
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | The New Saints | 19 | 15 | 2 | 2 | 55 | 15 | 47 |
| 2. | Connah's QN | 16 | 10 | 4 | 2 | 33 | 16 | 34 |
| 3. | Penybont | 19 | 10 | 3 | 6 | 33 | 29 | 33 |
| 4. | Caernarfon Town | 19 | 8 | 6 | 5 | 40 | 28 | 30 |
| 5. | Colwyn Bay | 19 | 7 | 6 | 6 | 26 | 21 | 27 |
| 6. | Cardiff Metropolitan | 18 | 6 | 7 | 5 | 30 | 32 | 25 |
| 7. | Barry Town | 18 | 5 | 9 | 4 | 25 | 19 | 24 |
| 8. | Haverfordwest | 18 | 5 | 4 | 9 | 23 | 34 | 19 |
| 9. | Briton Ferry | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 30 | 17 |
| 10. | Flint Town Utd | 18 | 4 | 5 | 9 | 30 | 39 | 17 |
| 11. | Bala Town | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 26 | 17 |
| 12. | Llanelli | 19 | 2 | 2 | 15 | 11 | 50 | 8 |