Số liệu thống kê, nhận định LOK. PLOVDIV gặp CHERNO MORE
VĐQG Bulgaria, vòng Play Off 9
Lok. Plovdiv
FT
2 - 1
(0-0)
Cherno More
- Thống kê Lok. Plovdiv đấu với Cherno More
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lok. Plovdiv gặp Cherno More
Lok. Plovdiv
40%
Hòa
20%
Cherno More
40%
24/08 | Cherno More | 1 - 1 | Lok. Plovdiv |
08/02 | Cherno More | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
20/08 | Lok. Plovdiv | 1 - 2 | Cherno More |
29/04 | Cherno More | 1 - 0 | Lok. Plovdiv |
08/04 | Lok. Plovdiv | 1 - 0 | Cherno More |
- PHONG ĐỘ LOK. PLOVDIV
14/09 | Lok. Plovdiv | 1 - 1 | Ludogorets |
30/08 | Spartak Varna | 1 - 2 | Lok. Plovdiv |
24/08 | Cherno More | 1 - 1 | Lok. Plovdiv |
16/08 | Lok. Plovdiv | 2 - 1 | Slavia Sofia |
12/08 | Arda Kardzhali | 0 - 0 | Lok. Plovdiv |
- PHONG ĐỘ CHERNO MORE1
16/09 | Cherno More | 2 - 0 | PFK Dobrudzha |
29/08 | Botev Vratsa | 1 - 0 | Cherno More |
24/08 | Cherno More | 1 - 1 | Lok. Plovdiv |
16/08 | Spartak Varna | 1 - 3 | Cherno More |
09/08 | Cska Sofia | 0 - 0 | Cherno More |
Nhận định, soi kèo Lok. Plovdiv vs Cherno More
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CMOR khi thắng 15/29 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CMOR
Tài xỉu: 0.78*2*-0.96
3/5 trận gần đây của CMOR có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lok. Plovdiv gặp Cherno More
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Levski Sofia | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 4 | 19 |
2. | Ludogorets | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 17 |
3. | CSKA 1948 Sofia | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 8 | 16 |
4. | Lok. Plovdiv | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 5 | 16 |
5. | Cherno More | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 5 | 15 |
6. | FK Montana 1921 | 8 | 3 | 2 | 3 | 6 | 11 | 11 |
7. | Lok. Sofia | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 10 |
8. | Botev Vratsa | 8 | 2 | 4 | 2 | 6 | 6 | 10 |
9. | Arda Kardzhali | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 9 |
10. | Beroe | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 11 | 9 |
11. | Spartak Varna | 8 | 1 | 4 | 3 | 8 | 9 | 7 |
12. | Cska Sofia | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 8 | 7 |
13. | FK Dobrudzha 1919 | 8 | 2 | 0 | 6 | 6 | 12 | 6 |
14. | Septemvri Sofia | 8 | 2 | 0 | 6 | 8 | 18 | 6 |
15. | Slavia Sofia | 8 | 1 | 2 | 5 | 9 | 16 | 5 |
16. | Botev Plovdiv | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 13 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG BULGARIA