Số liệu thống kê, nhận định LOMMEL gặp CLUB BRUGGE II
Hạng 2 Bỉ, vòng 22
Lommel
FT
2 - 1
(0-0)
Club Brugge II
- Thống kê Lommel đấu với Club Brugge II
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lommel gặp Club Brugge II
Lommel
60%
Hòa
0%
Club Brugge II
40%
08/02 | Lommel | 0 - 2 | Club Brugge II |
02/11 | Club Brugge II | 1 - 3 | Lommel |
14/01 | Club Brugge II | 0 - 2 | Lommel |
19/08 | Lommel | 1 - 0 | Club Brugge II |
21/01 | Club Brugge II | 2 - 1 | Lommel |
- PHONG ĐỘ LOMMEL
20/09 | Lommel | 1 - 2 | Genk II |
13/09 | Patro Eisden | 0 - 2 | Lommel |
31/08 | Lommel | 3 - 1 | KSC Lokeren |
24/08 | Francs Borains | 0 - 0 | Lommel |
17/08 | Lommel | 3 - 0 | Olympic Charleroi |
- PHONG ĐỘ CLUB BRUGGE II1
21/09 | Kortrijk | 1 - 1 | Club Brugge II |
14/09 | Club Brugge II | 0 - 2 | RFC Liege |
31/08 | Club Brugge II | 1 - 2 | Genk II |
23/08 | Patro Eisden | 2 - 1 | Club Brugge II |
10/08 | Club Brugge II | 1 - 1 | Francs Borains |
Nhận định, soi kèo Lommel vs Club Brugge II
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LOMM khi thắng 2/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LOMM
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của LOMM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BRUG2 cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lommel gặp Club Brugge II
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Beveren | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 0 | 18 |
2. | Kortrijk | 6 | 5 | 1 | 0 | 13 | 3 | 16 |
3. | Beerschot-Wilrijk | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 4 | 14 |
4. | Lommel | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 |
5. | Eupen | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 |
6. | RFC Liege | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 10 |
7. | Patro Eisden | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 |
8. | RWD Molenbeek | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 8 | 7 |
9. | KAA Gent B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
10. | Genk II | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 |
11. | Lierse | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 8 | 6 |
12. | Francs Borains | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | 5 |
13. | Anderlecht II | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 7 | 4 |
14. | RFC Seraing | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 12 | 4 |
15. | KSC Lokeren | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | 3 |
16. | Club Brugge II | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | 2 |
17. | Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18. | Genk U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
19. | Olympic Charleroi | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 18 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 BỈ