Số liệu thống kê, nhận định LUGANO gặp GRASSHOPPERS
VĐQG Thụy Sỹ, vòng 18
Lugano
FT
1 - 1
(0-1)
Grasshoppers
- Thống kê Lugano đấu với Grasshoppers
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lugano gặp Grasshoppers
Lugano
60%
Hòa
40%
Grasshoppers
0%
| 27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 09/02 | Lugano | 1 - 1 | Grasshoppers |
| 01/11 | Grasshoppers | 1 - 1 | Lugano |
| 20/07 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
- PHONG ĐỘ LUGANO
| 19/10 | Lugano | 1 - 0 | Zurich |
| 05/10 | Winterthur | 2 - 4 | Lugano |
| 27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 18/09 | Lugano | 1 - 1 | Lausanne Sports |
| 14/09 | St. Gallen | 1 - 0 | Lugano |
- PHONG ĐỘ GRASSHOPPERS1
| 19/10 | Grasshoppers | 0 - 1 | Sion |
| 05/10 | Grasshoppers | 3 - 0 | Zurich |
| 27/09 | Lugano | 2 - 1 | Grasshoppers |
| 14/09 | Grasshoppers | 3 - 1 | Lausanne Sports |
| 30/08 | Thun | 1 - 1 | Grasshoppers |
Nhận định, soi kèo Lugano vs Grasshoppers
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên LUGA khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: LUGA
Tài xỉu: -0.95*3*0.82
3/5 trận gần đây của GRAS có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lugano gặp Grasshoppers
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Thun | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 13 | 19 |
| 2. | Basel | 9 | 6 | 0 | 3 | 19 | 10 | 18 |
| 3. | St. Gallen | 9 | 6 | 0 | 3 | 18 | 10 | 18 |
| 4. | Sion | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 15 |
| 5. | Young Boys | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 17 | 14 |
| 6. | Luzern | 9 | 3 | 4 | 2 | 16 | 15 | 13 |
| 7. | Lugano | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 15 | 13 |
| 8. | Zurich | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 16 | 13 |
| 9. | Lausanne Sports | 9 | 2 | 3 | 4 | 15 | 14 | 9 |
| 10. | Grasshoppers | 9 | 2 | 3 | 4 | 14 | 13 | 9 |
| 11. | Servette | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 18 | 8 |
| 12. | Winterthur | 9 | 0 | 2 | 7 | 10 | 28 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG THỤY SỸ