Số liệu thống kê, nhận định LYNGBY gặp ESBJERG FB
VĐQG Đan Mạch, vòng 22
Lyngby
FT
2 - 0
(1-0)
Esbjerg FB
- Thống kê Lyngby đấu với Esbjerg FB
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Lyngby gặp Esbjerg FB
Lyngby
80%
Hòa
0%
Esbjerg FB
20%
| 20/07 | Esbjerg FB | 0 - 2 | Lyngby |
| 19/03 | Esbjerg FB | 0 - 3 | Lyngby |
| 07/08 | Lyngby | 5 - 0 | Esbjerg FB |
| 23/02 | Lyngby | 2 - 0 | Esbjerg FB |
| 18/08 | Esbjerg FB | 1 - 0 | Lyngby |
- PHONG ĐỘ LYNGBY
| 08/11 | B93 Kobenhavn | 0 - 3 | Lyngby |
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. |
| 25/10 | Aalborg BK | 3 - 2 | Lyngby |
| 19/10 | Lyngby | 3 - 3 | Aarhus Fremad |
| 07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby |
- PHONG ĐỘ ESBJERG FB1
| 02/11 | Esbjerg FB | 3 - 2 | B93 Kobenhavn |
| 30/10 | Esbjerg FB | 0 - 0 | Randers |
| 25/10 | Aarhus Fremad | 0 - 1 | Esbjerg FB |
| 16/10 | Esbjerg FB | 1 - 1 | Hobro I.K. |
| 04/10 | Kolding IF | 2 - 1 | Esbjerg FB |
Nhận định, soi kèo Lyngby vs Esbjerg FB
Châu Á: -0.91*0 : 1/4*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên EFB khi thắng 6/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EFB
Tài xỉu: 0.94*2 1/2*0.96
4/5 trận gần đây của LYNG có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EFB cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Lyngby gặp Esbjerg FB
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Midtjylland | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 16 | 32 |
| 2. | Brondby | 15 | 10 | 1 | 4 | 29 | 15 | 31 |
| 3. | Aarhus AGF | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 17 | 31 |
| 4. | Kobenhavn | 15 | 7 | 4 | 4 | 29 | 22 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 22 |
| 6. | Viborg | 15 | 6 | 1 | 8 | 21 | 22 | 19 |
| 7. | Odense BK | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 36 | 19 |
| 8. | Silkeborg IF | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | 18 |
| 9. | Nordsjaelland | 15 | 6 | 0 | 9 | 19 | 26 | 18 |
| 10. | Randers | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 22 | 17 |
| 11. | Fredericia | 15 | 3 | 2 | 10 | 18 | 35 | 11 |
| 12. | Vejle | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 26 | 10 |