Số liệu thống kê, nhận định MACCABI HAIFA gặp BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng 14
Maccabi Haifa
FT
3 - 1
(1-0)
Bnei Sakhnin
- Thống kê Maccabi Haifa đấu với Bnei Sakhnin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Haifa gặp Bnei Sakhnin
Maccabi Haifa
80%
Hòa
20%
Bnei Sakhnin
0%
18/01 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
05/10 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Bnei Sakhnin |
19/05 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Maccabi Haifa |
13/04 | Maccabi Haifa | 1 - 0 | Bnei Sakhnin |
18/01 | Bnei Sakhnin | 0 - 3 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
16/09 | Maccabi Haifa | 5 - 1 | Ashdod |
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN1
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
11/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
Nhận định, soi kèo Maccabi Haifa vs Bnei Sakhnin
Châu Á: 0.75*0 : 1 3/4*-0.93
MHA đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, BSAK thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MHA
Tài xỉu: 0.89*3*0.91
4/5 trận gần đây của MHA có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Haifa gặp Bnei Sakhnin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 9 |
3. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
4. | Hapoel Tel Aviv | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 7 |
5. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
6. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
7. | Beitar Jerusalem | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
8. | H. Petah Tikva | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Ashdod | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 8 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL