Số liệu thống kê, nhận định MACCABI HAIFA gặp HAPOEL JERUSALEM
VĐQG Israel, vòng 15
Maccabi Haifa
FT
2 - 1
(2-1)
Hapoel Jerusalem
- Thống kê Maccabi Haifa đấu với Hapoel Jerusalem
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Haifa gặp Hapoel Jerusalem
Maccabi Haifa
60%
Hòa
40%
Hapoel Jerusalem
0%
18/02 | Maccabi Haifa | 3 - 3 | Hapoel Jerusalem |
08/11 | Hapoel Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
08/01 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
04/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Maccabi Haifa |
21/05 | Maccabi Haifa | 5 - 0 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
01/09 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
24/08 | Maccabi Haifa | 4 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
15/08 | Maccabi Haifa | 0 - 2 | Rakow Czestochowa |
08/08 | Rakow Czestochowa | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
01/08 | Maccabi Haifa | 3 - 0 | Torpedo Zhodino |
- PHONG ĐỘ HAPOEL JERUSALEM1
15/09 | Hapoel Jerusalem | 1 - 5 | Hap. Beer Sheva |
31/08 | Hapoel Haifa | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
24/08 | Hapoel Jerusalem | 1 - 2 | Ashdod |
14/07 | Olimpia Grudz. | 1 - 1 | Hapoel Jerusalem |
11/05 | Hapoel Hadera | 2 - 4 | Hapoel Jerusalem |
Nhận định, soi kèo Maccabi Haifa vs Hapoel Jerusalem
Châu Á: 0.70*0 : 1*-0.94
MHA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HJER thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: HJER
Tài xỉu: 0.96*2 3/4*0.80
3/5 trận gần đây của MHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HJER cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Haifa gặp Hapoel Jerusalem
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
2. | Maccabi TA | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | 6 |
3. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
4. | Maccabi Haifa | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 |
5. | H. Petah Tikva | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 4 |
6. | Hapoel Tel Aviv | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 4 |
7. | HIK Shmona | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 |
8. | Beitar Jerusalem | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
9. | Ashdod | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 3 |
10. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
11. | Ironi Tiberias | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | 3 |
12. | Maccabi Bnei Raina | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 9 | 1 |
13. | Hapoel Jerusalem | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 9 | 0 |
14. | Maccabi Netanya | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL