Số liệu thống kê, nhận định MACCABI HAIFA gặp MACCABI TA
VĐQG Israel, vòng Play off 7
Maccabi Haifa
FT
0 - 3
(0-1)
Maccabi TA
- Thống kê Maccabi Haifa đấu với Maccabi TA
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi Haifa gặp Maccabi TA
Maccabi Haifa
0%
Hòa
40%
Maccabi TA
60%
| 06/10 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
| 20/05 | Maccabi Haifa | 0 - 3 | Maccabi TA |
| 15/04 | Maccabi TA | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
| 26/12 | Maccabi Haifa | 1 - 3 | Maccabi TA |
| 20/10 | Maccabi TA | 2 - 0 | Maccabi Haifa |
- PHONG ĐỘ MACCABI HAIFA
| 07/12 | HIK Shmona | 0 - 1 | Maccabi Haifa |
| 03/12 | Maccabi Haifa | 2 - 1 | Hapoel Tel Aviv |
| 30/11 | H. Petah Tikva | 0 - 0 | Maccabi Haifa |
| 08/11 | Bnei Sakhnin | 3 - 3 | Maccabi Haifa |
| 01/11 | Maccabi Haifa | 2 - 2 | Hapoel Jerusalem |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA1
| 12/12 | Stuttgart | 4 - 1 | Maccabi TA |
| 08/12 | Hap. Beer Sheva | 1 - 0 | Maccabi TA |
| 04/12 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
| 01/12 | Ashdod | 2 - 2 | Maccabi TA |
| 28/11 | Maccabi TA | 0 - 6 | Lyon |
Nhận định, soi kèo Maccabi Haifa vs Maccabi TA
Châu Á: 0.80*1 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MTA khi thắng 29/56 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.90*3 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của MHA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MTA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi Haifa gặp Maccabi TA
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 12 | 35 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 16 | 27 |
| 3. | Maccabi TA | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 14 | 27 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 18 | 24 |
| 5. | Maccabi Netanya | 14 | 7 | 1 | 6 | 28 | 31 | 22 |
| 6. | Maccabi Haifa | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 14 | 19 |
| 7. | Ashdod | 14 | 4 | 6 | 4 | 22 | 26 | 18 |
| 8. | Hapoel Haifa | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 24 | 15 |
| 9. | Bnei Sakhnin | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 17 | 14 |
| 10. | Ironi Tiberias | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 33 | 14 |
| 11. | HIK Shmona | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 20 | 13 |
| 12. | H. Petah Tikva | 13 | 2 | 7 | 4 | 17 | 23 | 13 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | 11 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 31 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL