Số liệu thống kê, nhận định MACCABI P.TIKVA gặp ASHDOD
VĐQG Israel, vòng 17
Maccabi P.Tikva
FT
1 - 2
(1-0)
Ashdod
- Thống kê Maccabi P.Tikva đấu với Ashdod
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 1 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi P.Tikva gặp Ashdod
Maccabi P.Tikva
0%
Hòa
60%
Ashdod
40%
| 04/05 | Maccabi P.Tikva | 1 - 1 | Ashdod |
| 01/02 | Maccabi P.Tikva | 2 - 2 | Ashdod |
| 26/10 | Ashdod | 0 - 0 | Maccabi P.Tikva |
| 30/03 | Maccabi P.Tikva | 0 - 1 | Ashdod |
| 18/01 | Maccabi P.Tikva | 1 - 2 | Ashdod |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
| 24/10 | Hapoel Afula | 2 - 3 | Maccabi P.Tikva |
| 20/10 | Maccabi P.Tikva | 6 - 0 | Bnei Yehuda |
| 15/10 | Ironi Modiin | 1 - 2 | Maccabi P.Tikva |
| 05/10 | Maccabi K.Jaffa | 1 - 6 | Maccabi P.Tikva |
| 28/09 | Maccabi P.Tikva | 2 - 1 | Hapoel Acre |
- PHONG ĐỘ ASHDOD1
| 25/10 | Ashdod | 1 - 1 | H. Petah Tikva |
| 21/10 | Beitar Jerusalem | 0 - 0 | Ashdod |
| 04/10 | Ashdod | 2 - 0 | Maccabi Bnei Raina |
| 27/09 | HIK Shmona | 1 - 2 | Ashdod |
| 20/09 | Ashdod | 2 - 6 | Hapoel Tel Aviv |
Nhận định, soi kèo Maccabi P.Tikva vs Ashdod
Châu Á: 0.84*0 : 0*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MPT có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: 0.96*2 1/2*0.80
3/5 trận gần đây của ASHD có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi P.Tikva gặp Ashdod
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 6 | 21 |
| 2. | Maccabi TA | 7 | 5 | 2 | 0 | 18 | 4 | 17 |
| 3. | Beitar Jerusalem | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 17 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 11 | 13 |
| 5. | Maccabi Netanya | 8 | 4 | 0 | 4 | 16 | 18 | 12 |
| 6. | Hapoel Haifa | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 11 |
| 7. | Bnei Sakhnin | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 9 | 11 |
| 8. | Ashdod | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 16 | 11 |
| 9. | Maccabi Haifa | 8 | 2 | 4 | 2 | 14 | 8 | 10 |
| 10. | Ironi Tiberias | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 19 | 10 |
| 11. | H. Petah Tikva | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 14 | 9 |
| 12. | HIK Shmona | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 10 | 8 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 8 | 0 | 2 | 6 | 5 | 14 | 2 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 8 | 0 | 1 | 7 | 6 | 23 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL