Số liệu thống kê, nhận định MACCABI P.TIKVA gặp HAPOEL HADERA
VĐQG Israel, vòng 16
Maccabi P.Tikva
FT
0 - 0
(0-0)
Hapoel Hadera
- Thống kê Maccabi P.Tikva đấu với Hapoel Hadera
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi P.Tikva gặp Hapoel Hadera
Maccabi P.Tikva
60%
Hòa
40%
Hapoel Hadera
0%
| 21/09 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
| 30/03 | Maccabi P.Tikva | 4 - 1 | Hapoel Hadera |
| 01/01 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Hadera |
| 17/09 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Maccabi P.Tikva |
| 07/05 | Hapoel Hadera | 0 - 4 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
| 12/12 | Maccabi P.Tikva | 2 - 1 | HR Letzion |
| 09/12 | Maccabi Herzliya | 3 - 1 | Maccabi P.Tikva |
| 28/11 | Maccabi P.Tikva | 3 - 2 | Kiryat Yam |
| 07/11 | Hapoel Nof HaGalil | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
| 04/11 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel Raanana |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HADERA1
| 12/12 | Hapoel Hadera | 0 - 1 | Hapoel R. Gan |
| 05/12 | Hapoel Kfar Saba | 1 - 0 | Hapoel Hadera |
| 02/12 | Hapoel Hadera | 1 - 1 | Hapoel Kfar Shalem |
| 11/11 | HR Letzion | 1 - 1 | Hapoel Hadera |
| 04/11 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi Herzliya |
Nhận định, soi kèo Maccabi P.Tikva vs Hapoel Hadera
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: 0.98*2 1/4*0.82
3/5 trận gần đây của HLOA có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi P.Tikva gặp Hapoel Hadera
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 12 | 35 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 3 | 2 | 35 | 17 | 30 |
| 3. | Maccabi TA | 14 | 8 | 4 | 2 | 31 | 16 | 28 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 14 | 7 | 3 | 4 | 26 | 18 | 24 |
| 5. | Maccabi Haifa | 14 | 5 | 7 | 2 | 26 | 14 | 22 |
| 6. | Maccabi Netanya | 14 | 7 | 1 | 6 | 28 | 31 | 22 |
| 7. | Ashdod | 14 | 4 | 6 | 4 | 22 | 26 | 18 |
| 8. | Hapoel Haifa | 14 | 4 | 3 | 7 | 21 | 24 | 15 |
| 9. | Bnei Sakhnin | 13 | 3 | 5 | 5 | 15 | 19 | 14 |
| 10. | H. Petah Tikva | 14 | 2 | 8 | 4 | 19 | 25 | 14 |
| 11. | Ironi Tiberias | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 33 | 14 |
| 12. | HIK Shmona | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 20 | 13 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 14 | 2 | 5 | 7 | 13 | 20 | 11 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 13 | 1 | 1 | 11 | 10 | 35 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL