Số liệu thống kê, nhận định MACCABI P.TIKVA gặp HAPOEL HAIFA
VĐQG Israel, vòng 15
Maccabi P.Tikva
FT
0 - 3
(0-1)
Hapoel Haifa
- Thống kê Maccabi P.Tikva đấu với Hapoel Haifa
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi P.Tikva gặp Hapoel Haifa
Maccabi P.Tikva
20%
Hòa
40%
Hapoel Haifa
40%
| 04/01 | Hapoel Haifa | 5 - 1 | Maccabi P.Tikva |
| 22/09 | Maccabi P.Tikva | 0 - 0 | Hapoel Haifa |
| 06/03 | Hapoel Haifa | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
| 09/01 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Hapoel Haifa |
| 03/09 | Hapoel Haifa | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
| 12/12 | Maccabi P.Tikva | 2 - 1 | HR Letzion |
| 09/12 | Maccabi Herzliya | 3 - 1 | Maccabi P.Tikva |
| 28/11 | Maccabi P.Tikva | 3 - 2 | Kiryat Yam |
| 07/11 | Hapoel Nof HaGalil | 2 - 0 | Maccabi P.Tikva |
| 04/11 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel Raanana |
- PHONG ĐỘ HAPOEL HAIFA1
| 08/12 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Maccabi Netanya |
| 04/12 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Haifa |
| 29/11 | Hapoel Haifa | 3 - 4 | Hap. Beer Sheva |
| 10/11 | Hapoel Haifa | 2 - 2 | H. Petah Tikva |
| 01/11 | Ashdod | 4 - 1 | Hapoel Haifa |
Nhận định, soi kèo Maccabi P.Tikva vs Hapoel Haifa
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MPT khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MPT
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của MPT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của HHA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi P.Tikva gặp Hapoel Haifa
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Hap. Beer Sheva | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 12 | 32 |
| 2. | Beitar Jerusalem | 13 | 8 | 3 | 2 | 33 | 16 | 27 |
| 3. | Maccabi TA | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 14 | 27 |
| 4. | Hapoel Tel Aviv | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 23 |
| 5. | Maccabi Netanya | 13 | 7 | 1 | 5 | 28 | 29 | 22 |
| 6. | Maccabi Haifa | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 14 | 19 |
| 7. | Ashdod | 13 | 4 | 6 | 3 | 22 | 24 | 18 |
| 8. | Bnei Sakhnin | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 17 | 14 |
| 9. | Ironi Tiberias | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 31 | 14 |
| 10. | H. Petah Tikva | 13 | 2 | 7 | 4 | 17 | 23 | 13 |
| 11. | HIK Shmona | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 18 | 12 |
| 12. | Hapoel Haifa | 13 | 3 | 3 | 7 | 19 | 24 | 12 |
| 13. | Hapoel Jerusalem | 13 | 1 | 5 | 7 | 11 | 20 | 8 |
| 14. | Maccabi Bnei Raina | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 31 | 4 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL
| Thứ 7, ngày 20/12 | |||
| 23h00 | Bnei Sakhnin | vs | Ashdod |