Số liệu thống kê, nhận định MACCABI P.TIKVA gặp HAPOEL R. GAN
Hạng 2 Israel, vòng Play off 6
Maccabi P.Tikva
FT
0 - 3
(0-0)
Hapoel R. Gan
- Thống kê Maccabi P.Tikva đấu với Hapoel R. Gan
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi P.Tikva gặp Hapoel R. Gan
Maccabi P.Tikva
60%
Hòa
0%
Hapoel R. Gan
40%
17/09 | Hapoel R. Gan | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
18/01 | Maccabi P.Tikva | 1 - 0 | Hapoel R. Gan |
15/09 | Hapoel R. Gan | 0 - 2 | Maccabi P.Tikva |
29/06 | Maccabi P.Tikva | 0 - 3 | Hapoel R. Gan |
10/01 | Maccabi P.Tikva | 1 - 3 | Hapoel R. Gan |
- PHONG ĐỘ MACCABI P.TIKVA
05/10 | Maccabi K.Jaffa | 1 - 6 | Maccabi P.Tikva |
28/09 | Maccabi P.Tikva | 2 - 1 | Hapoel Acre |
21/09 | Hapoel Hadera | 2 - 2 | Maccabi P.Tikva |
17/09 | Hapoel R. Gan | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
14/09 | Maccabi P.Tikva | 2 - 3 | Kafr Qasim |
- PHONG ĐỘ HAPOEL R. GAN1
05/10 | Hapoel R. Gan | 1 - 1 | Hapoel Nof HaGalil |
28/09 | Hapoel Raanana | 0 - 3 | Hapoel R. Gan |
21/09 | Hapoel R. Gan | 4 - 1 | Hapoel Afula |
17/09 | Hapoel R. Gan | 0 - 3 | Maccabi P.Tikva |
14/09 | Bnei Yehuda | 1 - 0 | Hapoel R. Gan |
Nhận định, soi kèo Maccabi P.Tikva vs Hapoel R. Gan
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.93
MPT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, HRG thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: HRG
Tài xỉu: 0.81*2 1/2*-0.99
5 trận gần đây của MPT có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi P.Tikva gặp Hapoel R. Gan
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Kiryat Yam | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 3 | 19 |
2. | Maccabi Herzliya | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 3 | 16 |
3. | Maccabi P.Tikva | 7 | 4 | 2 | 1 | 17 | 7 | 14 |
4. | HR Letzion | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 13 |
5. | Kafr Qasim | 7 | 3 | 2 | 2 | 15 | 11 | 11 |
6. | Hapoel R. Gan | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 9 | 11 |
7. | Hapoel Kfar Shalem | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 11 |
8. | Hapoel Kfar Saba | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 7 | 11 |
9. | Bnei Yehuda | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 7 | 10 |
10. | Ironi Modiin | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 13 | 10 |
11. | Hapoel Acre | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 8 | 9 |
12. | Hapoel Raanana | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 12 | 7 |
13. | Hapoel Hadera | 7 | 0 | 4 | 3 | 9 | 13 | 4 |
14. | Maccabi K.Jaffa | 7 | 0 | 3 | 4 | 11 | 21 | 3 |
15. | Hapoel Nof HaGalil | 7 | 0 | 2 | 5 | 6 | 13 | 2 |
16. | Hapoel Afula | 7 | 0 | 2 | 5 | 3 | 16 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 ISRAEL