Số liệu thống kê, nhận định MACCABI TA gặp BNEI SAKHNIN
VĐQG Israel, vòng 14
Maccabi TA
FT
1 - 1
(1-1)
Bnei Sakhnin
- Thống kê Maccabi TA đấu với Bnei Sakhnin
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
1 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Maccabi TA gặp Bnei Sakhnin
Maccabi TA
60%
Hòa
40%
Bnei Sakhnin
0%
17/02 | Maccabi TA | 3 - 1 | Bnei Sakhnin |
11/11 | Bnei Sakhnin | 0 - 4 | Maccabi TA |
07/05 | Bnei Sakhnin | 1 - 1 | Maccabi TA |
31/03 | Maccabi TA | 2 - 0 | Bnei Sakhnin |
10/02 | Maccabi TA | 1 - 1 | Bnei Sakhnin |
- PHONG ĐỘ MACCABI TA
21/09 | Maccabi TA | 2 - 1 | Hapoel Jerusalem |
16/09 | H. Petah Tikva | 0 - 4 | Maccabi TA |
14/09 | Ironi Tiberias | 1 - 4 | Maccabi TA |
01/09 | Maccabi TA | 4 - 0 | Maccabi Netanya |
29/08 | Dinamo Kiev | 1 - 0 | Maccabi TA |
- PHONG ĐỘ BNEI SAKHNIN1
13/09 | Bnei Sakhnin | 0 - 2 | Hapoel Haifa |
31/08 | Ashdod | 1 - 2 | Bnei Sakhnin |
26/08 | Bnei Sakhnin | 1 - 2 | Beitar Jerusalem |
11/05 | Bnei Sakhnin | 0 - 1 | Maccabi Bnei Raina |
04/05 | HIK Shmona | 0 - 1 | Bnei Sakhnin |
Nhận định, soi kèo Maccabi TA vs Bnei Sakhnin
Châu Á: 0.77*0 : 1*-0.95
MTA thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất). Sân nhà là điểm tựa để MTA có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MTA
Tài xỉu: 0.99*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của MTA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BSAK cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Maccabi TA gặp Bnei Sakhnin
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Maccabi TA | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 |
2. | Hapoel Tel Aviv | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 10 |
3. | Hap. Beer Sheva | 3 | 3 | 0 | 0 | 16 | 3 | 9 |
4. | Maccabi Haifa | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
5. | H. Petah Tikva | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 |
6. | Beitar Jerusalem | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 7 |
7. | Hapoel Haifa | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 |
8. | HIK Shmona | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
9. | Bnei Sakhnin | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 |
10. | Maccabi Netanya | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 13 | 3 |
11. | Ashdod | 4 | 1 | 0 | 3 | 6 | 14 | 3 |
12. | Ironi Tiberias | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 16 | 3 |
13. | Maccabi Bnei Raina | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 15 | 1 |
14. | Hapoel Jerusalem | 4 | 0 | 0 | 4 | 4 | 11 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ISRAEL