Số liệu thống kê, nhận định MAINZ gặp SCHALKE 04
VĐQG Đức, vòng 22
                                Mainz
                                
                            
FT
0 - 0
                                (0-0)
                            
                                Schalke 04
                                
                            
                        
                        
- Diễn biến trận đấu Mainz vs Schalke 04 trực tiếp
- 
                                            
86'
Ahmed Kutucu  - 
                                            
82'
Juan Miranda
Amine Hari - 
                                            Pierre Kunde
Danny Latz82'
 - 
                                            
75'
Ahmed Kutucu
Benito Rama - 
                                            Jean-Philippe Mateta
Adam Szala73'
 - 
                                            Karim Onisiwo
Levin Oztunal66'
 - 
                                            
63'
Ozan Kabak
Jean-Clair Todib - 
                                            
58'
Jean-Clair Todibo  - 
                                            Daniel Brosinski
53'
 - 
                                            Jeffrey Bruma
33'
 
- Thống kê Mainz đấu với Schalke 04
| 15(5) | Sút bóng | 8(3) | 
| 3 | Phạt góc | 6 | 
| 7 | Phạm lỗi | 11 | 
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | 
| 2 | Thẻ vàng | 2 | 
| 3 | Việt vị | 1 | 
| 39% | Cầm bóng | 61% | 
Đội hình Mainz
- 
                                            27R. Zentner
 - 
                                            4J. St. Juste
 - 
                                            13J. Bruma
 - 
                                            19M. Niakhate
 - 
                                            34R. Baku
 - 
                                            35L. Barreiro
 - 
                                            6D.Latza
 - 
                                            18D.Brosinski
 - 
                                            8Oztunali
 - 
                                            7R. Quaison
 - 
                                            28A. Szalai
 
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            1F. Muller
 - 
                                            5J. Boetius
 - 
                                            21Onisiwo
 - 
                                            2Pierre-Gabriel
 - 
                                            23P. Mwene
 - 
                                            9J. Mateta
 - 
                                            3A. Martin
 - 
                                            14P. Malong
 - 
                                            29J. Burkardt
 
Đội hình Schalke 04
- 
                                            35Nubel
 - 
                                            24B. Oczipka
 - 
                                            5M. Nastasic
 - 
                                            21S. Riether
 - 
                                            20J. Kenny
 - 
                                            2B. Raman
 - 
                                            6Omar Mascarell
 - 
                                            28Schopf
 - 
                                            25A. Harit
 - 
                                            9B. Raman
 - 
                                            11Gregoritsch
 
                                    - Đội hình dự bị:
                                
                                - 
                                            34M. Langer
 - 
                                            19G. Burgstaller
 - 
                                            31Nastasic
 - 
                                            14Matondo
 - 
                                            3Juan Miranda
 - 
                                            15A. Kutucu
 - 
                                            4O. Kabak
 - 
                                            16N. Boujellab
 - 
                                            37M. Mercan
 
Số liệu đối đầu Mainz gặp Schalke 04
                                    Mainz
                                    
                                        
                                        
                                
                                0%
                                    
                                    Hòa
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                60%
                                    
                                    Schalke 04
                                    
                                        
                                        
                                        
                                
                                
                            40%
                                    | 06/05 | Mainz | 2 - 3 | Schalke 04 | 
| 10/11 | Schalke 04 | 1 - 0 | Mainz | 
| 06/03 | Schalke 04 | 0 - 0 | Mainz | 
| 07/11 | Mainz | 2 - 2 | Schalke 04 | 
| 17/02 | Mainz | 0 - 0 | Schalke 04 | 
                                - PHONG ĐỘ MAINZ
                            
                            
                            
                        
                                - PHONG ĐỘ SCHALKE 041
                            
                            | 01/11 | Karlsruher | 2 - 1 | Schalke 04 | 
| 30/10 | Darmstadt | 4 - 0 | Schalke 04 | 
| 24/10 | Schalke 04 | 1 - 0 | Darmstadt | 
| 17/10 | Hannover 96 | 0 - 3 | Schalke 04 | 
| 11/10 | Bohemians | 3 - 2 | Schalke 04 | 
Nhận định, soi kèo Mainz vs Schalke 04
Châu Á: -0.95*0 : 0*0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên S04 khi thắng 7/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: S04
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.97
3/5 trận gần đây của S04 có ít hơn 3 bàn. Thêm vào đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mainz gặp Schalke 04
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ | 
| 1. | Bayern Munich | 9 | 9 | 0 | 0 | 33 | 4 | 27 | 
| 2. | Leipzig | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 | 
| 3. | B.Dortmund | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 6 | 20 | 
| 4. | Stuttgart | 9 | 6 | 0 | 3 | 14 | 10 | 18 | 
| 5. | B.Leverkusen | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 14 | 17 | 
| 6. | Hoffenheim | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 15 | 16 | 
| 7. | FC Koln | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 12 | 14 | 
| 8. | Ein.Frankfurt | 9 | 4 | 2 | 3 | 22 | 19 | 14 | 
| 9. | Wer.Bremen | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 17 | 12 | 
| 10. | Union Berlin | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 15 | 11 | 
| 11. | Freiburg | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | 10 | 
| 12. | Wolfsburg | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | 8 | 
| 13. | Hamburger | 9 | 2 | 2 | 5 | 8 | 15 | 8 | 
| 14. | Augsburg | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 21 | 7 | 
| 15. | St. Pauli | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 18 | 7 | 
| 16. | M.gladbach | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 18 | 6 | 
| 17. | Mainz | 9 | 1 | 2 | 6 | 10 | 17 | 5 | 
| 18. | Heidenheim | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 17 | 5 | 
                                LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐỨC