Số liệu thống kê, nhận định MAINZ gặp WOLFSBURG
VĐQG Đức, vòng 30
FSV Mainz 05 2, VfL Wolfsburg 1. Dominik Kohr (40')
FSV Mainz 05 1, VfL Wolfsburg 1. Jae-Sung Lee (37')
FT
(89') FSV Mainz 05 2, VfL Wolfsburg 2. Denis Vavro
(03') FSV Mainz 05 0, VfL Wolfsburg 1. Maximilian Arnold
- Diễn biến trận đấu Mainz vs Wolfsburg trực tiếp
-
90+3'
Denis Vavro -
Arnaud Nordin
Jae-Sung Le90+2'
-
90'
Joakim Mehle -
89'
FSV Mainz 05 2, VfL Wolfsburg 2. Denis Vavro -
Silvan Widmer
Nikolas Veratschni89'
-
85'
Lovro Majer
Mattias Svanberg (chấn thương) -
Andreas Hanche-Olsen
Dominik Koh76'
-
Hyun-Seok Hong
Nelson Weipe76'
-
74'
Jakub Kaminski
Jonas Win -
68'
Tiago Tomas -
Nikolas Veratschnig
67'
-
63'
Mattias Svanberg
Patrick Wimme -
63'
Lukas Nmecha
Mohammed Amour -
63'
Tiago Tomas
Kevin Paredes (chấn thương) -
Dominik Kohr
51'
-
FSV Mainz 05 2, VfL Wolfsburg 1. Dominik Kohr
40'
-
FSV Mainz 05 1, VfL Wolfsburg 1. Jae-Sung Lee
37'
-
03'
FSV Mainz 05 0, VfL Wolfsburg 1. Maximilian Arnold
- Thống kê Mainz đấu với Wolfsburg
18(7) | Sút bóng | 16(4) |
7 | Phạt góc | 5 |
15 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
3 | Việt vị | 2 |
52% | Cầm bóng | 48% |
Đội hình Mainz
-
27R. Zentner
-
21D. da Costa
-
3M. Jenz
-
31D. Kohr
-
19A. Caci
-
6K. Sano
-
18N. Amiri
-
22N. Veratschnig
-
44N. Weiper
-
7L. Jae-Sung
-
29J. Burkardt
-
25A. Hanche-Olsen
-
1L. Rieb
-
15L. Kilian
-
14H. Hyun-Seok
-
11A. Sieb
-
30S. Widmer
-
9K. Onisiwo
-
33O. Hanin
Đội hình Wolfsburg
-
1K. Grabara
-
4K. Koulierakis
-
18D. Vavro
-
2K. Fischer
-
40K. Paredes
-
39P. Wimmer
-
27M. Arnold
-
24B. Dardai
-
21J. Mehle
-
9M. Amoura
-
23J. Wind
-
10L. Nmecha
-
32M. Svanberg
-
16J. Kaminski
-
12P. Pervan
-
17K. Behrens
-
14J. Brekalo
-
44I. May
-
11Tiago Tomas
-
19L. Majer
Số liệu đối đầu Mainz gặp Wolfsburg
Nhận định, soi kèo Mainz vs Wolfsburg
Châu Á: -0.95*0 : 1/2*0.83
WOL thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Điểm tựa sân nhà giúp MAI thi đấu tự tin trước đội khách.Dự đoán: MAI
Tài xỉu: -0.96*2 3/4*0.84
3/5 trận gần đây của MAI có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mainz gặp Wolfsburg
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Bayern Munich | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 3 | 12 |
2. | B.Dortmund | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 10 |
3. | Leipzig | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 9 |
4. | FC Koln | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 7 |
5. | St. Pauli | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 7 |
6. | Ein.Frankfurt | 4 | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 6 |
7. | Freiburg | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 6 |
8. | Stuttgart | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 5 | 6 |
9. | Hoffenheim | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 10 | 6 |
10. | Union Berlin | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | 6 |
11. | B.Leverkusen | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 7 | 5 |
12. | Wolfsburg | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 5 |
13. | Mainz | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 4 | 4 |
14. | Wer.Bremen | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 10 | 4 |
15. | Hamburger | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 8 | 4 |
16. | Augsburg | 4 | 1 | 0 | 3 | 7 | 10 | 3 |
17. | M.gladbach | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | 2 |
18. | Heidenheim | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | 0 |