Số liệu thống kê, nhận định MAN CITY gặp LIVERPOOL
Ngoại Hạng Anh, vòng 26
FT
(56') (Hủy bởi VAR) Curtis Jones
(37') Dominik Szoboszlai
(14') Mohamed Salah
- Diễn biến trận đấu Man City vs Liverpool trực tiếp
-
90+2'
Jarell Quansah
Trent Alexander-Arnol -
90+1'
Harvey Elliott
Mohamed Sala -
79'
Cody Gakpo
Luis Dia -
Mateo Kovacic
Nico Gonzale78'
-
Ruben Dias
Nathan Ak77'
-
Ilkay Gündogan
Omar Marmous77'
-
74'
Wataru Endo
Curtis Jone -
74'
Kostas Tsimikas
Andy Robertso -
James McAtee
Kevin De Bruyn66'
-
56'
Bàn thắng bị từ chối bởi VAR Curtis Jones -
37'
Dominik Szoboszlai -
14'
Mohamed Salah
- Thống kê Man City đấu với Liverpool
| 16(5) | Sút bóng | 8(4) |
| 7 | Phạt góc | 5 |
| 3 | Phạm lỗi | 10 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 2 | Việt vị | 4 |
| 66% | Cầm bóng | 34% |
Đội hình Man City
-
31Ederson
-
82R. Lewis
-
45A. Khusanov
-
6N. Ake
-
24J. Gvardiol
-
17De Bruyne
-
14N. Gonzalez
-
26Savinho
-
47P. Foden
-
11J. Doku
-
7Omar Marmoush
-
8M. Kovacic
-
3Ruben Dias
-
18S. Ortega
-
10J. Grealish
-
19I. Gundogan
-
22Vitor Reis
-
27M. Nunes
-
87J. McAtee
-
20Bernardo Silva
Đội hình Liverpool
-
1Alisson
-
26A. Robertson
-
4V. van Dijk
-
5I. Konate
-
66T. Arnold
-
10A. Mac Allister
-
38R. Gravenberch
-
17C. Jones
-
8D. Szoboszlai
-
11M. Salah
-
7L. Diaz
-
21K. Tsimikas
-
62C. Kelleher
-
78J. Quansah
-
19H. Elliott
-
20Diogo Jota
-
14F. Chiesa
-
9D. Nunez
-
18C. Gakpo
-
3W. Endo
Số liệu đối đầu Man City gặp Liverpool
| 30/10 | Swansea City | 1 - 3 | Man City |
| 26/10 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City |
| 22/10 | Villarreal | 0 - 2 | Man City |
| 18/10 | Man City | 2 - 0 | Everton |
| 05/10 | Brentford | 0 - 1 | Man City |
Nhận định, soi kèo Man City vs Liverpool
Châu Á: 0.92*1/4 : 0*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 3/5 trận gần nhất. Sân nhà là điểm tựa để MC có một trận đấu khả quan.Dự đoán: MC
Tài xỉu: 0.86*3 1/4*-0.98
5 trận gần đây của MC có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của LIV cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Man City gặp Liverpool
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Arsenal | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 3 | 22 |
| 2. | Bournemouth | 9 | 5 | 3 | 1 | 16 | 11 | 18 |
| 3. | Tottenham | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 7 | 17 |
| 4. | Sunderland | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 7 | 17 |
| 5. | Man City | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 7 | 16 |
| 6. | Man Utd | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 14 | 16 |
| 7. | Liverpool | 9 | 5 | 0 | 4 | 16 | 14 | 15 |
| 8. | Aston Villa | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 8 | 15 |
| 9. | Chelsea | 9 | 4 | 2 | 3 | 17 | 11 | 14 |
| 10. | Crystal Palace | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 9 | 13 |
| 11. | Brentford | 9 | 4 | 1 | 4 | 14 | 14 | 13 |
| 12. | Newcastle | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 8 | 12 |
| 13. | Brighton | 9 | 3 | 3 | 3 | 14 | 15 | 12 |
| 14. | Everton | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | 11 |
| 15. | Leeds Utd | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 14 | 11 |
| 16. | Burnley | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | 10 |
| 17. | Fulham | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 14 | 8 |
| 18. | Nottingham Forest | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 17 | 5 |
| 19. | West Ham Utd | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 20 | 4 |
| 20. | Wolves | 9 | 0 | 2 | 7 | 7 | 19 | 2 |
| Thứ 4, ngày 11/02 | |||
| 21h00 | Brentford | vs | Arsenal |
| 21h00 | Nottingham Forest | vs | Wolves |
| 21h00 | Aston Villa | vs | Brighton |
| 21h00 | Man City | vs | Fulham |
| 21h00 | West Ham Utd | vs | Man Utd |
| 21h00 | Crystal Palace | vs | Burnley |
| 21h00 | Everton | vs | Bournemouth |
| 21h00 | Sunderland | vs | Liverpool |
| 21h00 | Tottenham | vs | Newcastle |
| 21h00 | Chelsea | vs | Leeds Utd |