Số liệu thống kê, nhận định MATTERSBURG gặp SCR ALTACH
VĐQG Áo, vòng 20
Mattersburg
FT
0 - 0
(0-0)
SCR Altach
- Thống kê Mattersburg đấu với SCR Altach
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mattersburg gặp SCR Altach
Mattersburg
20%
Hòa
80%
SCR Altach
0%
| 23/06 | SCR Altach | 1 - 1 | Mattersburg |
| 02/06 | Mattersburg | 1 - 1 | SCR Altach |
| 22/02 | Mattersburg | 0 - 0 | SCR Altach |
| 29/09 | SCR Altach | 0 - 2 | Mattersburg |
| 04/05 | Mattersburg | 0 - 0 | SCR Altach |
- PHONG ĐỘ MATTERSBURG
| 04/07 | Austria Wien | 1 - 0 | Mattersburg |
| 01/07 | Mattersburg | 4 - 1 | WSG Swarovski Tirol |
| 27/06 | Mattersburg | 1 - 2 | Admira |
| 23/06 | SCR Altach | 1 - 1 | Mattersburg |
| 20/06 | Mattersburg | 2 - 0 | St.Polten |
- PHONG ĐỘ SCR ALTACH1
| 01/11 | Grazer AK | 3 - 1 | SCR Altach |
| 29/10 | Kapfenberg | 1 - 1 | SCR Altach |
| 25/10 | SCR Altach | 2 - 2 | Hartberg |
| 19/10 | RB Salzburg | 2 - 2 | SCR Altach |
| 10/10 | SCR Altach | 1 - 0 | Wil 1900 |
Nhận định, soi kèo Mattersburg vs SCR Altach
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.96
MAT đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/5 trận gần đây). Mặt khác, ALTAC thi đấu TỰ TIN (thắng 4/5 trận gần nhất).Dự đoán: ALTAC
Tài xỉu: 0.87*2 3/4*-0.99
4/5 trận gần đây của MAT có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của ALTAC cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mattersburg gặp SCR Altach
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | RB Salzburg | 12 | 7 | 3 | 2 | 28 | 15 | 24 |
| 2. | Rapid Wien | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 12 | 23 |
| 3. | Wolfsberger AC | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 12 | 21 |
| 4. | Sturm Graz | 11 | 7 | 0 | 4 | 20 | 12 | 21 |
| 5. | Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 17 | 16 |
| 6. | Austria Wien | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 20 | 16 |
| 7. | Lask | 12 | 5 | 1 | 6 | 13 | 17 | 16 |
| 8. | SCR Altach | 12 | 3 | 5 | 4 | 11 | 13 | 14 |
| 9. | SV Ried | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 19 | 14 |
| 10. | WSG Swarovski Tirol | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 17 | 13 |
| 11. | Blau Weiss Linz | 12 | 3 | 1 | 8 | 10 | 18 | 10 |
| 12. | Grazer AK | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 21 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ÁO