Số liệu thống kê, nhận định MAZATLAN FC gặp NECAXA
VĐQG Mexico, vòng Cls 10
Mazatlan FC
FT
2 - 1
(0-0)
Necaxa
- Thống kê Mazatlan FC đấu với Necaxa
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 1 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mazatlan FC gặp Necaxa
Mazatlan FC
20%
Hòa
20%
Necaxa
60%
22/02 | Necaxa | 3 - 1 | Mazatlan FC |
19/09 | Mazatlan FC | 0 - 0 | Necaxa |
02/03 | Mazatlan FC | 2 - 1 | Necaxa |
06/11 | Necaxa | 4 - 0 | Mazatlan FC |
18/03 | Mazatlan FC | 0 - 1 | Necaxa |
- PHONG ĐỘ MAZATLAN FC
24/09 | Club Leon | 2 - 2 | Mazatlan FC |
20/09 | Mazatlan FC | 1 - 1 | Atlas |
13/09 | Mazatlan FC | 1 - 4 | Pumas UNAM |
30/08 | Juarez | 1 - 0 | Mazatlan FC |
24/08 | Mazatlan FC | 2 - 2 | Tigres UANL |
- PHONG ĐỘ NECAXA1
Nhận định, soi kèo Mazatlan FC vs Necaxa
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: bất thắng 4/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên NCX khi thắng 4/7 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NCX
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của MAZF có từ 3 bàn trở lên. Bên cạnh đó, 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mazatlan FC gặp Necaxa
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Cruz Azul | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 12 | 24 |
2. | Toluca | 10 | 7 | 1 | 2 | 28 | 13 | 22 |
3. | Monterrey | 10 | 7 | 1 | 2 | 22 | 17 | 22 |
4. | Club America | 10 | 6 | 3 | 1 | 19 | 10 | 21 |
5. | Tigres UANL | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 9 | 19 |
6. | Club Tijuana | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 11 | 16 |
7. | Juarez | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 12 | 15 |
8. | Pachuca | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 12 | 14 |
9. | Pumas UNAM | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 13 |
10. | Club Leon | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 17 | 12 |
11. | Chivas Guad. | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 17 | 11 |
12. | San Luis | 10 | 3 | 1 | 6 | 15 | 16 | 10 |
13. | Santos Laguna | 10 | 3 | 1 | 6 | 13 | 17 | 10 |
14. | Necaxa | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 18 | 9 |
15. | Mazatlan FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 12 | 17 | 8 |
16. | Queretaro | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 18 | 8 |
17. | Atlas | 10 | 1 | 4 | 5 | 15 | 24 | 7 |
18. | Puebla | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 24 | 5 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG MEXICO