Số liệu thống kê, nhận định MES RAFSANJAN gặp NASSAJI MAZANDARAN
VĐQG Iran, vòng 11
Mes Rafsanjan
FT
1 - 2
(0-1)
Nassaji Mazandaran
- Thống kê Mes Rafsanjan đấu với Nassaji Mazandaran
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mes Rafsanjan gặp Nassaji Mazandaran
Mes Rafsanjan
40%
Hòa
40%
Nassaji Mazandaran
20%
- PHONG ĐỘ MES RAFSANJAN
19/09 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Shamsazar Qazvin |
13/09 | Zobahan | 2 - 0 | Mes Rafsanjan |
26/08 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Tractor SC |
18/08 | Kheybar Khorram. | 3 - 2 | Mes Rafsanjan |
15/05 | Mes Rafsanjan | 0 - 0 | Kheybar Khorram. |
- PHONG ĐỘ NASSAJI MAZANDARAN1
15/05 | Nassaji Mazandaran | 0 - 3 | Zobahan |
08/05 | Tractor SC | 3 - 3 | Nassaji Mazandaran |
01/05 | Nassaji Mazandaran | 0 - 0 | Havadar SC |
25/04 | Nassaji Mazandaran | 1 - 3 | Gol Gohar |
17/04 | Kheybar Khorram. | 1 - 0 | Nassaji Mazandaran |
Nhận định, soi kèo Mes Rafsanjan vs Nassaji Mazandaran
Châu Á: -0.92*0 : 1/2*0.75
RAFS đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, NMAZ thi đấu thiếu ổn định: bất thắng 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: RAFS
Tài xỉu: -0.86*2*0.66
3/5 trận gần đây của RAFS có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NMAZ cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mes Rafsanjan gặp Nassaji Mazandaran
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Fajr Sepasi | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | 8 |
2. | Kheybar Khorram. | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 7 |
3. | Gol Gohar | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 |
4. | Chad. Ardakan | 4 | 1 | 3 | 0 | 5 | 4 | 6 |
5. | Persepolis | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 |
6. | Peykan | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 |
7. | Malavan Bandar | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 5 |
8. | Esteghlal Khu. | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | 5 |
9. | Tractor SC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 4 |
10. | Shamsazar Qazvin | 4 | 0 | 4 | 0 | 6 | 6 | 4 |
11. | Zobahan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 4 |
12. | Esteghlal Tehran | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 |
13. | Foolad Khozestan | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 |
14. | Aluminium Arak | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | 3 |
15. | Sepahan | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 |
16. | Mes Rafsanjan | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | 2 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG IRAN