Số liệu thống kê, nhận định MEXICO gặp PANAMA
VLWC KV Concacaf, vòng 11
Mexico
Raul Jimenez (PEN 80')
FT
1 - 0
(0-0)
Panama
- Diễn biến trận đấu Mexico vs Panama trực tiếp
-
90'
Jose Fajardo -
89'
Eric Davis -
85'
Armando Cooper -
84'
Armando Cooper
Adalberto Carrasquill -
Luis Romo
Alexis Veg82'
-
Raul Jimenez
80'
-
72'
Jiovany Ramos
Roderick Miller (chấn thương) -
Julian Araujo
Julio Domingue69'
-
Jesus Corona
Carlos Rodrigue69'
-
Diego Lainez
Hirving Lozano (chấn thương)66'
-
60'
Abdiel Ayarza
Alberto Quinter -
60'
Jose Fajardo
Rolando Blackbur -
Hector Herrera
46'
-
45'
Jose Luis Rodriguez
Cesar Yani
- Thống kê Mexico đấu với Panama
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Đội hình Mexico
-
13A. Cervantes
-
2Araujo
-
3C. Salcedo
-
19G. Sepulveda
-
4E. Alvarez
-
18E. Alvarez
-
8K. Alvarez
-
16H. Herrera
-
9A. Pulido
-
10O. Pineda
-
22H. Lozano
- Đội hình dự bị:
-
14E. Gutierrez
-
6J. dos Santos
-
21L. Rodriguez
-
1A. Talavera
-
23J. Gallardo
-
11R. Funes Mori
-
12R. Cota
-
17J. Corona
-
5O. Rodriguez
-
15H. Moreno
-
7E. Sanchez
-
20J. Orozco
Đội hình Panama
-
1L. Mejia
-
3H. Cummings
-
4O. Cordoba
-
15E. Davis
-
23M. Camargo
-
19A. Quintero
-
20A. Ayarza
-
8A. Carrasquilla
-
14R. Blackburn
-
10E. Barcenas
-
21C. Yanis
- Đội hình dự bị:
-
12J. Calderon
-
18J. Aguilar
-
11A. Cooper
-
17J. Fajardo
-
5R. Peralta
-
22O. Mosquera
-
13A. Machado
-
16R. Miller
-
9G. Torres
-
2F. Palacios
-
6V. Griffith
Số liệu đối đầu Mexico gặp Panama
Mexico
100%
Hòa
0%
Panama
0%
- PHONG ĐỘ MEXICO
- PHONG ĐỘ PANAMA1
Nhận định, soi kèo Mexico vs Panama
Châu Á: -0.97*0 : 1 1/2*0.85
MEX đang chơi KHÔNG TỐT (thua 2/4 trận gần đây). Mặt khác, PAN thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: PAN
Tài xỉu: 0.95*2 1/2*0.91
3/5 trận gần đây của MEX có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PAN cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mexico gặp Panama
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| Bảng A | |||||||||||||||||||
| 1. | Suriname | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | 6 | |||||||||||
| 2. | Panama | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 6 | |||||||||||
| 3. | Guatemala | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | El Salvador | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | |||||||||||
| Bảng B | |||||||||||||||||||
| 1. | Jamaica | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 2 | 9 | |||||||||||
| 2. | Curacao | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 8 | |||||||||||
| 3. | Trinidad & T. | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | |||||||||||
| 4. | Bermuda | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 14 | 0 | |||||||||||
| Bảng C | |||||||||||||||||||
| 1. | Honduras | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 0 | 8 | |||||||||||
| 2. | Costa Rica | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 5 | 6 | |||||||||||
| 3. | Haiti | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
| 4. | Nicaragua | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | 1 | |||||||||||
LỊCH THI ĐẤU VLWC KV CONCACAF