Số liệu thống kê, nhận định MEZOKOVESDI SE gặp BALMAZUJVAROS
VĐQG Hungary, vòng 8
Mezokovesdi SE
FT
2 - 2
(0-1)
Balmazujvaros
- Thống kê Mezokovesdi SE đấu với Balmazujvaros
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mezokovesdi SE gặp Balmazujvaros
Mezokovesdi SE
60%
Hòa
40%
Balmazujvaros
0%
| 12/05 | Mezokovesdi SE | 1 - 0 | Balmazujvaros |
| 09/12 | Balmazujvaros | 0 - 0 | Mezokovesdi SE |
| 09/09 | Mezokovesdi SE | 2 - 2 | Balmazujvaros |
| 20/11 | Balmazujvaros | 1 - 7 | Mezokovesdi SE |
| 05/09 | Mezokovesdi SE | 2 - 1 | Balmazujvaros |
- PHONG ĐỘ MEZOKOVESDI SE
| 19/07 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Mezokovesdi SE |
| 27/06 | Mezokovesdi SE | 0 - 4 | Ferencvaros |
| 26/02 | Mezokovesdi SE | 0 - 3 | Paksi |
| 11/10 | Mezokovesdi SE | 1 - 0 | Nyiregyhaza |
| 18/05 | Mezokovesdi SE | 1 - 1 | MTK Budapest |
- PHONG ĐỘ BALMAZUJVAROS1
| 03/06 | Balmazujvaros | 3 - 3 | Ferencvaros |
| 27/05 | Paksi | 0 - 1 | Balmazujvaros |
| 19/05 | Balmazujvaros | 4 - 0 | Debreceni |
| 12/05 | Mezokovesdi SE | 1 - 0 | Balmazujvaros |
| 10/05 | Balmazujvaros | 0 - 0 | Ujpest |
Nhận định, soi kèo Mezokovesdi SE vs Balmazujvaros
Châu Á: -0.98*0 : 1/2*0.80
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MZSO khi thắng 2/4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZSO
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*0.95
3/5 trận gần đây của MZSO có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BMAZ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mezokovesdi SE gặp Balmazujvaros
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Ferencvaros | 18 | 10 | 4 | 4 | 35 | 18 | 34 |
| 2. | Gyori ETO | 17 | 9 | 5 | 3 | 34 | 17 | 32 |
| 3. | Debreceni | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 20 | 31 |
| 4. | Paksi | 17 | 8 | 6 | 3 | 37 | 25 | 30 |
| 5. | Puskas Akademia | 17 | 8 | 4 | 5 | 24 | 21 | 28 |
| 6. | Kisvarda FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 29 | 24 |
| 7. | Zalaegerzseg | 17 | 6 | 5 | 6 | 28 | 25 | 23 |
| 8. | MTK Budapest | 17 | 6 | 2 | 9 | 32 | 36 | 20 |
| 9. | Ujpest | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 31 | 19 |
| 10. | Diosgyori | 18 | 4 | 6 | 8 | 24 | 30 | 18 |
| 11. | Nyiregyhaza | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 32 | 14 |
| 12. | Kazincbarcikai SC | 17 | 3 | 2 | 12 | 16 | 36 | 11 |