Số liệu thống kê, nhận định MEZOKOVESDI SE gặp GYIRMOT SE
VĐQG Hungary, vòng 23
Mezokovesdi SE
FT
1 - 1
(0-1)
Gyirmot SE
- Thống kê Mezokovesdi SE đấu với Gyirmot SE
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Mezokovesdi SE gặp Gyirmot SE
Mezokovesdi SE
60%
Hòa
40%
Gyirmot SE
0%
02/04 | Mezokovesdi SE | 1 - 0 | Gyirmot SE |
04/12 | Gyirmot SE | 0 - 1 | Mezokovesdi SE |
22/08 | Mezokovesdi SE | 0 - 0 | Gyirmot SE |
11/03 | Mezokovesdi SE | 1 - 1 | Gyirmot SE |
15/10 | Gyirmot SE | 0 - 1 | Mezokovesdi SE |
- PHONG ĐỘ MEZOKOVESDI SE
19/07 | Nyiregyhaza | 1 - 0 | Mezokovesdi SE |
27/06 | Mezokovesdi SE | 0 - 4 | Ferencvaros |
26/02 | Mezokovesdi SE | 0 - 3 | Paksi |
11/10 | Mezokovesdi SE | 1 - 0 | Nyiregyhaza |
18/05 | Mezokovesdi SE | 1 - 1 | MTK Budapest |
- PHONG ĐỘ GYIRMOT SE1
12/07 | Gyirmot SE | 0 - 1 | Ajka |
19/02 | Gyirmot SE | 0 - 2 | Fehervar FC |
25/01 | Ajka | 1 - 0 | Gyirmot SE |
22/01 | Zalaegerzseg | 3 - 0 | Gyirmot SE |
06/07 | Gyirmot SE | 1 - 2 | Zalaegerzseg |
Nhận định, soi kèo Mezokovesdi SE vs Gyirmot SE
Châu Á: -0.85*0 : 1/2*0.68
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MZSO khi thắng 1/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MZSO
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.79
3/5 trận gần đây của MZSO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GYIR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Mezokovesdi SE gặp Gyirmot SE
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Paksi | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 9 | 14 |
2. | Ferencvaros | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 11 |
3. | Debreceni | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
4. | Puskas Akademia | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 |
5. | Kisvarda FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 8 | 10 |
6. | Gyori ETO | 5 | 2 | 3 | 0 | 13 | 7 | 9 |
7. | Ujpest | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 |
8. | MTK Budapest | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 13 | 7 |
9. | Diosgyori | 7 | 1 | 4 | 2 | 12 | 16 | 7 |
10. | Zalaegerzseg | 6 | 0 | 4 | 2 | 10 | 14 | 4 |
11. | Nyiregyhaza | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | 4 |
12. | Kazincbarcikai SC | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | 1 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG HUNGARY