Số liệu thống kê, nhận định MFK CHRUDIM gặp TABORSKO
Hạng 2 Séc, vòng 18
MFK Chrudim
FT
1 - 1
(1-1)
Taborsko
- Thống kê MFK Chrudim đấu với Taborsko
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Chrudim gặp Taborsko
MFK Chrudim
20%
Hòa
40%
Taborsko
40%
19/04 | Taborsko | 1 - 2 | MFK Chrudim |
21/09 | MFK Chrudim | 0 - 0 | Taborsko |
25/06 | Taborsko | 2 - 1 | MFK Chrudim |
02/03 | Taborsko | 0 - 0 | MFK Chrudim |
02/08 | MFK Chrudim | 0 - 3 | Taborsko |
- PHONG ĐỘ MFK CHRUDIM
13/09 | MFK Chrudim | 1 - 1 | Usti & Labem |
31/08 | Slavia Praha B | 5 - 0 | MFK Chrudim |
22/08 | MFK Chrudim | 0 - 1 | Brno |
17/08 | Banik Ostrava B | 2 - 2 | MFK Chrudim |
08/08 | MFK Chrudim | 1 - 1 | Jihlava |
- PHONG ĐỘ TABORSKO1
12/09 | C. Budejovice | 1 - 2 | Taborsko |
31/08 | Sparta Praha B | 1 - 3 | Taborsko |
23/08 | Taborsko | 2 - 1 | Usti & Labem |
16/08 | Slavia Kromeriz | 1 - 2 | Taborsko |
08/08 | Taborsko | 2 - 3 | Banik Ostrava B |
Nhận định, soi kèo MFK Chrudim vs Taborsko
Châu Á: -0.99*0 : 1/4*0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHRU khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHRU
Tài xỉu: 0.87*2*0.95
3/5 trận gần đây của CHRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TABO cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Chrudim gặp Taborsko
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Taborsko | 9 | 7 | 0 | 2 | 18 | 10 | 21 |
2. | Zbrojovka Brno | 8 | 6 | 1 | 1 | 22 | 8 | 19 |
3. | Opava | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 5 | 18 |
4. | Banik Ostrava B | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 9 | 17 |
5. | Usti & Labem | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 13 | 16 |
6. | SK Artis Brno | 8 | 5 | 1 | 2 | 15 | 12 | 16 |
7. | Vik.Zizkov | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 11 | 16 |
8. | Slavia Praha B | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 9 | 15 |
9. | Pribram | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 15 | 13 |
10. | Jihlava | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 10 | 11 |
11. | SK Prostejov | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 13 | 10 |
12. | Sparta Praha B | 9 | 3 | 0 | 6 | 6 | 18 | 9 |
13. | C. Budejovice | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 19 | 8 |
14. | MFK Chrudim | 8 | 1 | 3 | 4 | 10 | 18 | 6 |
15. | Sellier&Bellot Vlasim | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 15 | 5 |
16. | Slavia Kromeriz | 9 | 0 | 0 | 9 | 7 | 23 | 0 |
LỊCH THI ĐẤU HẠNG 2 SÉC