Số liệu thống kê, nhận định MFK KARVINA gặp C. BUDEJOVICE
VĐQG Séc, vòng 25
MFK Karvina
FT
2 - 1
(1-1)
C. Budejovice
- Thống kê MFK Karvina đấu với C. Budejovice
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Karvina gặp C. Budejovice
MFK Karvina
80%
Hòa
0%
C. Budejovice
20%
| 16/03 | C. Budejovice | 2 - 3 | MFK Karvina |
| 20/10 | MFK Karvina | 4 - 1 | C. Budejovice |
| 25/05 | MFK Karvina | 1 - 0 | C. Budejovice |
| 16/03 | MFK Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
| 07/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFK Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
| 23/11 | MFK Karvina | 4 - 3 | Hradec Kralove |
| 09/11 | Slovan Liberec | 6 - 0 | MFK Karvina |
| 02/11 | MFK Karvina | 2 - 1 | Sparta Praha |
| 28/10 | MFK Karvina | 1 - 0 | Slovacko |
| 25/10 | Mlada Boleslav | 2 - 4 | MFK Karvina |
- PHONG ĐỘ C. BUDEJOVICE1
| 08/11 | C. Budejovice | 0 - 1 | Opava |
| 04/11 | MFK Chrudim | 0 - 4 | C. Budejovice |
| 24/10 | C. Budejovice | 1 - 0 | SK Prostejov |
| 17/10 | Jihlava | 0 - 1 | C. Budejovice |
| 03/10 | C. Budejovice | 2 - 0 | Pribram |
Nhận định, soi kèo MFK Karvina vs C. Budejovice
Châu Á: 0.89*0 : 1/4*0.93
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BUD khi thắng 5/8 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BUD
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
4/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Karvina gặp C. Budejovice
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Slavia Praha | 16 | 10 | 6 | 0 | 32 | 12 | 36 |
| 2. | Sparta Praha | 16 | 10 | 4 | 2 | 30 | 17 | 34 |
| 3. | Jablonec | 16 | 9 | 5 | 2 | 23 | 14 | 32 |
| 4. | Sigma Olomouc | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 10 | 27 |
| 5. | Slovan Liberec | 16 | 7 | 5 | 4 | 29 | 16 | 26 |
| 6. | Vik.Plzen | 16 | 7 | 5 | 4 | 31 | 22 | 26 |
| 7. | MFK Karvina | 16 | 8 | 1 | 7 | 28 | 29 | 25 |
| 8. | Hradec Kralove | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 24 | 23 |
| 9. | Zlin | 16 | 6 | 5 | 5 | 19 | 18 | 23 |
| 10. | Bohemians 1905 | 16 | 5 | 4 | 7 | 14 | 19 | 19 |
| 11. | Teplice | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 22 | 14 |
| 12. | Dukla Praha | 16 | 2 | 7 | 7 | 12 | 21 | 13 |
| 13. | Mlada Boleslav | 16 | 3 | 4 | 9 | 22 | 37 | 13 |
| 14. | Pardubice | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 31 | 12 |
| 15. | Slovacko | 16 | 2 | 5 | 9 | 8 | 21 | 11 |
| 16. | Banik Ostrava | 15 | 2 | 3 | 10 | 7 | 19 | 9 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC