Số liệu thống kê, nhận định MFK KARVINA gặp SIGMA OLOMOUC
VĐQG Séc, vòng 24
MFK Karvina
FT
0 - 1
(0-0)
Sigma Olomouc
- Thống kê MFK Karvina đấu với Sigma Olomouc
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Karvina gặp Sigma Olomouc
MFK Karvina
40%
Hòa
0%
Sigma Olomouc
60%
05/04 | Sigma Olomouc | 1 - 2 | MFk Karvina |
02/11 | MFk Karvina | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
25/11 | MFk Karvina | 0 - 2 | Sigma Olomouc |
29/07 | Sigma Olomouc | 3 - 1 | MFk Karvina |
13/03 | MFk Karvina | 1 - 2 | Sigma Olomouc |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
20/09 | MFk Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
23/08 | Vik.Plzen | 2 - 1 | MFk Karvina |
17/08 | MFk Karvina | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
- PHONG ĐỘ SIGMA OLOMOUC1
20/09 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Teplice |
13/09 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
31/08 | Sigma Olomouc | 1 - 0 | Banik Ostrava |
28/08 | Sigma Olomouc | 0 - 2 | Malmo |
24/08 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Sigma Olomouc |
Nhận định, soi kèo MFK Karvina vs Sigma Olomouc
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SIGM khi thắng 5/9 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SIGM
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của KARV có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của SIGM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Karvina gặp Sigma Olomouc
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 9 | 7 | 1 | 1 | 19 | 10 | 22 |
2. | Slavia Praha | 9 | 6 | 3 | 0 | 19 | 7 | 21 |
3. | Jablonec | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 6 | 21 |
4. | Vik.Plzen | 9 | 4 | 3 | 2 | 17 | 9 | 15 |
5. | Zlin | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 14 |
6. | Sigma Olomouc | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 4 | 14 |
7. | Bohemians 1905 | 8 | 4 | 1 | 3 | 7 | 8 | 13 |
8. | MFK Karvina | 9 | 4 | 0 | 5 | 14 | 13 | 12 |
9. | Slovan Liberec | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 12 |
10. | Hradec Kralove | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 13 | 12 |
11. | Mlada Boleslav | 8 | 2 | 2 | 4 | 15 | 22 | 8 |
12. | Dukla Praha | 9 | 1 | 4 | 4 | 7 | 12 | 7 |
13. | Slovacko | 9 | 1 | 3 | 5 | 5 | 11 | 6 |
14. | Banik Ostrava | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 8 | 5 |
15. | Teplice | 8 | 1 | 1 | 6 | 8 | 16 | 4 |
16. | Pardubice | 8 | 0 | 3 | 5 | 9 | 19 | 3 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC