Số liệu thống kê, nhận định MFK KARVINA gặp SLAVIA PRAHA
VĐQG Séc, vòng 29
MFK Karvina
FT
0 - 4
(0-2)
Slavia Praha
- Thống kê MFK Karvina đấu với Slavia Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Karvina gặp Slavia Praha
MFK Karvina
0%
Hòa
0%
Slavia Praha
100%
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
12/04 | MFk Karvina | 0 - 4 | Slavia Praha |
11/11 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
18/02 | MFk Karvina | 0 - 3 | Slavia Praha |
03/09 | Slavia Praha | 5 - 1 | MFk Karvina |
- PHONG ĐỘ MFK KARVINA
04/10 | Pardubice | 2 - 1 | MFk Karvina |
27/09 | Slovacko | 1 - 2 | MFk Karvina |
20/09 | MFk Karvina | 1 - 2 | Jablonec |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
30/08 | MFk Karvina | 4 - 1 | Teplice |
- PHONG ĐỘ SLAVIA PRAHA1
01/10 | Inter Milan | 3 - 0 | Slavia Praha |
27/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
21/09 | Slovan Liberec | 1 - 1 | Slavia Praha |
17/09 | Slavia Praha | 2 - 2 | Bodo Glimt |
13/09 | Slavia Praha | 3 - 1 | MFk Karvina |
Nhận định, soi kèo MFK Karvina vs Slavia Praha
Châu Á: 0.81*1 1/2 : 0*-0.99
KARV đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, SLPRA thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: KARV
Tài xỉu: 0.89*2 3/4*0.91
3/5 trận gần đây của KARV có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Karvina gặp Slavia Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 10 | 8 | 1 | 1 | 22 | 10 | 25 |
2. | Slavia Praha | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 7 | 24 |
3. | Jablonec | 10 | 7 | 3 | 0 | 16 | 6 | 24 |
4. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
5. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
6. | Vik.Plzen | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 10 | 15 |
7. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
8. | Sigma Olomouc | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 10 | 3 | 3 | 4 | 14 | 16 | 12 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC