Số liệu thống kê, nhận định MFK VYSKOV gặp DUKLA PRAHA
VĐQG Séc, vòng Play off
MFK Vyskov
FT
0 - 0
(0-0)
Dukla Praha
- Thống kê MFK Vyskov đấu với Dukla Praha
0(0) | Sút bóng | 0(0) |
0 | Phạt góc | 0 |
0 | Phạm lỗi | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Việt vị | 0 |
50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu MFK Vyskov gặp Dukla Praha
MFK Vyskov
40%
Hòa
40%
Dukla Praha
20%
01/06 | Dukla Praha | 1 - 1 | MFK Vyskov |
28/05 | MFK Vyskov | 0 - 0 | Dukla Praha |
11/11 | MFK Vyskov | 2 - 0 | Dukla Praha |
01/11 | Dukla Praha | 3 - 1 | MFK Vyskov |
28/07 | Dukla Praha | 2 - 4 | MFK Vyskov |
- PHONG ĐỘ MFK VYSKOV
01/06 | Dukla Praha | 1 - 1 | MFK Vyskov |
28/05 | MFK Vyskov | 0 - 0 | Dukla Praha |
25/05 | SK Prostejov | 0 - 2 | MFK Vyskov |
17/05 | MFK Vyskov | 2 - 0 | Vik.Zizkov |
11/05 | Zlin | 2 - 1 | MFK Vyskov |
- PHONG ĐỘ DUKLA PRAHA1
04/10 | Dukla Praha | 1 - 3 | Teplice |
27/09 | Slavia Praha | 2 - 0 | Dukla Praha |
21/09 | Dukla Praha | 0 - 2 | Bohemians 1905 |
13/09 | Zlin | 1 - 1 | Dukla Praha |
30/08 | Dukla Praha | 1 - 1 | Hradec Kralove |
Nhận định, soi kèo MFK Vyskov vs Dukla Praha
Châu Á: 0.80*1/2 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên DPRA khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: DPRA
Tài xỉu: 0.92*2 1/2*0.78
3/5 trận gần đây của TIVY có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng MFK Vyskov gặp Dukla Praha
XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
1. | Sparta Praha | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 11 | 26 |
2. | Slavia Praha | 11 | 7 | 4 | 0 | 22 | 8 | 25 |
3. | Jablonec | 11 | 7 | 3 | 1 | 16 | 8 | 24 |
4. | Sigma Olomouc | 11 | 5 | 3 | 3 | 9 | 6 | 18 |
5. | Zlin | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | 18 |
6. | Vik.Plzen | 11 | 4 | 4 | 3 | 20 | 13 | 16 |
7. | Slovan Liberec | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 13 | 16 |
8. | MFK Karvina | 11 | 5 | 0 | 6 | 17 | 16 | 15 |
9. | Bohemians 1905 | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 10 | 15 |
10. | Hradec Kralove | 11 | 3 | 4 | 4 | 17 | 19 | 13 |
11. | Banik Ostrava | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | 9 |
12. | Mlada Boleslav | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 24 | 9 |
13. | Teplice | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 17 | 8 |
14. | Slovacko | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 13 | 7 |
15. | Dukla Praha | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | 7 |
16. | Pardubice | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 21 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG SÉC