Số liệu thống kê, nhận định MIDTJYLLAND gặp LYNGBY
VĐQG Đan Mạch, vòng 18
Midtjylland
FT
1 - 0
(1-0)
Lyngby
- Thống kê Midtjylland đấu với Lyngby
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Midtjylland gặp Lyngby
Midtjylland
60%
Hòa
0%
Lyngby
40%
| 17/02 | Midtjylland | 1 - 0 | Lyngby |
| 17/08 | Lyngby | 1 - 2 | Midtjylland |
| 28/10 | Midtjylland | 2 - 1 | Lyngby |
| 06/08 | Lyngby | 4 - 1 | Midtjylland |
| 07/05 | Lyngby | 2 - 1 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 19/10 | Midtjylland | 5 - 1 | Vejle |
- PHONG ĐỘ LYNGBY1
| 02/11 | Lyngby | 3 - 0 | Hobro I.K. |
| 25/10 | Aalborg BK | 3 - 2 | Lyngby |
| 19/10 | Lyngby | 3 - 3 | Aarhus Fremad |
| 07/10 | Hvidovre IF | 2 - 2 | Lyngby |
| 27/09 | Lyngby | 2 - 1 | Aalborg BK |
Nhận định, soi kèo Midtjylland vs Lyngby
Châu Á: 0.92*0 : 1 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MIDJ khi thắng 10/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: -0.93*3*0.79
4/5 trận gần đây của MIDJ có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của LYNG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
Bảng xếp hạng, thứ hạng Midtjylland gặp Lyngby
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 31 |
| 2. | Midtjylland | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 16 | 29 |
| 3. | Brondby | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 4. | Kobenhavn | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 20 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 19 |
| 6. | Nordsjaelland | 14 | 6 | 0 | 8 | 19 | 24 | 18 |
| 7. | Odense BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 25 | 35 | 18 |
| 8. | Randers | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 20 | 17 |
| 9. | Silkeborg IF | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 28 | 17 |
| 10. | Viborg | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 22 | 16 |
| 11. | Fredericia | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 32 | 11 |
| 12. | Vejle | 14 | 1 | 4 | 9 | 14 | 26 | 7 |