Số liệu thống kê, nhận định MIDTJYLLAND gặp NORDSJAELLAND
VĐQG Đan Mạch, vòng 23
Midtjylland
FT
2 - 3
(0-1)
Nordsjaelland
- Thống kê Midtjylland đấu với Nordsjaelland
| 0(0) | Sút bóng | 0(0) |
| 0 | Phạt góc | 0 |
| 0 | Phạm lỗi | 0 |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 |
| 0 | Thẻ vàng | 0 |
| 0 | Việt vị | 0 |
| 50% | Cầm bóng | 50% |
Số liệu đối đầu Midtjylland gặp Nordsjaelland
Midtjylland
40%
Hòa
20%
Nordsjaelland
40%
| 14/09 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Midtjylland |
| 27/04 | Midtjylland | 5 - 0 | Nordsjaelland |
| 23/04 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Midtjylland |
| 02/03 | Midtjylland | 2 - 1 | Nordsjaelland |
| 27/07 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Midtjylland |
- PHONG ĐỘ MIDTJYLLAND
| 04/11 | Midtjylland | 1 - 1 | Aarhus AGF |
| 30/10 | Midtjylland | 4 - 0 | Silkeborg IF |
| 26/10 | Fredericia | 0 - 4 | Midtjylland |
| 24/10 | Maccabi TA | 0 - 3 | Midtjylland |
| 19/10 | Midtjylland | 5 - 1 | Vejle |
- PHONG ĐỘ NORDSJAELLAND1
| 03/11 | Nordsjaelland | 2 - 4 | Odense BK |
| 31/10 | Nordsjaelland | 2 - 2 | Brondby |
| 25/10 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
| 19/10 | Nordsjaelland | 1 - 0 | Randers |
| 05/10 | Vejle | 0 - 3 | Nordsjaelland |
Nhận định, soi kèo Midtjylland vs Nordsjaelland
Châu Á: -0.99*0 : 3/4*0.87
MIDJ đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, NORD thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: MIDJ
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.87
3/5 trận gần đây của MIDJ có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
Bảng xếp hạng, thứ hạng Midtjylland gặp Nordsjaelland
| XH | ĐỘI BÓNG | TR | T | H | B | BT | BB | Đ |
| 1. | Aarhus AGF | 14 | 9 | 4 | 1 | 28 | 14 | 31 |
| 2. | Midtjylland | 14 | 8 | 5 | 1 | 36 | 16 | 29 |
| 3. | Brondby | 14 | 9 | 1 | 4 | 27 | 15 | 28 |
| 4. | Kobenhavn | 14 | 7 | 4 | 3 | 29 | 20 | 25 |
| 5. | Sonderjyske | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 20 | 19 |
| 6. | Nordsjaelland | 14 | 6 | 0 | 8 | 19 | 24 | 18 |
| 7. | Odense BK | 14 | 5 | 3 | 6 | 25 | 35 | 18 |
| 8. | Randers | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 20 | 17 |
| 9. | Silkeborg IF | 14 | 5 | 2 | 7 | 21 | 28 | 17 |
| 10. | Viborg | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 22 | 16 |
| 11. | Fredericia | 14 | 3 | 2 | 9 | 18 | 32 | 11 |
| 12. | Vejle | 14 | 1 | 4 | 9 | 14 | 26 | 7 |
LỊCH THI ĐẤU VĐQG ĐAN MẠCH